Bản dịch của từ Arborical trong tiếng Việt

Arborical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arborical (Adjective)

ˌɑɹbɚˈɪkəl
ˌɑɹbɚˈɪkəl
01

Liên quan đến cây.

Related to trees.

Ví dụ

The arborical community planted fifty trees last Saturday in the park.

Cộng đồng liên quan đến cây đã trồng năm mươi cây vào thứ Bảy vừa qua ở công viên.

They are not discussing arborical issues in the upcoming social event.

Họ không thảo luận về các vấn đề liên quan đến cây trong sự kiện xã hội sắp tới.

Are arborical topics important for our community's environmental discussions?

Các chủ đề liên quan đến cây có quan trọng cho các cuộc thảo luận về môi trường của cộng đồng không?

Arborical (Noun)

ˌɑɹbɚˈɪkəl
ˌɑɹbɚˈɪkəl
01

Một nhà thực vật học chuyên nghiên cứu về cây cối.

A botanist who specializes in the study of trees.

Ví dụ

Dr. Smith is an arborical expert at the local university.

Tiến sĩ Smith là chuyên gia về cây tại trường đại học địa phương.

Many people are not aware of arborical studies in our community.

Nhiều người không biết về các nghiên cứu cây cối trong cộng đồng chúng ta.

Is there an arborical workshop scheduled for next month?

Có một buổi hội thảo về cây cối nào được lên lịch vào tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arborical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arborical

Không có idiom phù hợp