Bản dịch của từ Arcane trong tiếng Việt

Arcane

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arcane (Adjective)

ɑɹkˈeɪn
ɑɹkˈeɪn
01

Được ít người hiểu; bí ẩn hay bí mật.

Understood by few mysterious or secret.

Ví dụ

The arcane rituals of the ancient tribe fascinated the anthropologists.

Những nghi lễ bí ẩn của bộ tộc cổ đại làm cho các nhà nhân loại học mê mẩn.

She delved into the arcane world of cryptography to solve the puzzle.

Cô ấy đào sâu vào thế giới bí ẩn của mật mã để giải quyết câu đố.

The book contained arcane knowledge passed down through generations.

Cuốn sách chứa đựng kiến thức bí ẩn được truyền lại qua các thế hệ.

Dạng tính từ của Arcane (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Arcane

Bí ẩn

More arcane

Phức tạp hơn

Most arcane

Phức tạp nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arcane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arcane

Không có idiom phù hợp