Bản dịch của từ Arcane trong tiếng Việt
Arcane

Arcane (Adjective)
Được ít người hiểu; bí ẩn hay bí mật.
Understood by few mysterious or secret.
The arcane rituals of the ancient tribe fascinated the anthropologists.
Những nghi lễ bí ẩn của bộ tộc cổ đại làm cho các nhà nhân loại học mê mẩn.
She delved into the arcane world of cryptography to solve the puzzle.
Cô ấy đào sâu vào thế giới bí ẩn của mật mã để giải quyết câu đố.
The book contained arcane knowledge passed down through generations.
Cuốn sách chứa đựng kiến thức bí ẩn được truyền lại qua các thế hệ.
Dạng tính từ của Arcane (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Arcane Bí ẩn | More arcane Phức tạp hơn | Most arcane Phức tạp nhất |
Từ "arcane" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arcanus", nghĩa là bí mật hoặc khó hiểu. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng để chỉ những kiến thức, thông tin hoặc kỹ năng mà chỉ một nhóm nhỏ người biết đến, thường liên quan đến lĩnh vực học thuật hoặc huyền bí. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "arcane" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết và nói về những hiện tượng văn hóa đặc thù của phương Tây.
Từ "arcane" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arcana", là dạng số nhiều của "arcanum", có nghĩa là "bí mật" hoặc "mật mã". Từ này xuất phát từ gốc động từ "arcere", mang nghĩa là "giữ lại" hoặc "kìm nén". Qua thời gian, "arcane" đã phát triển để chỉ những điều tối tăm, bí ẩn và khó hiểu, thường liên quan đến tri thức esoteric hoặc cổ xưa. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất bí ẩn và khả năng chỉ tới những thông tin mà chỉ một số ít người có thể hiểu được.
Từ "arcane" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, "arcane" thường liên quan đến văn hóa, triết học, hoặc các lĩnh vực khoa học đặc thù, phản ánh sự bí ẩn hoặc khó hiểu. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để mô tả kiến thức hoặc kỹ năng ít người hiểu hoặc biết đến trong các tình huống học thuật hoặc chuyên môn. Chức năng của từ này còn mở rộng sang các lĩnh vực như văn chương và lý thuyết phê bình, nơi tính chất bí ẩn và hiểu biết hạn chế được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp