Bản dịch của từ Archaeologist trong tiếng Việt
Archaeologist
Archaeologist (Noun)
Một người nghiên cứu hoặc thực hành khảo cổ học.
Someone who studies or practises archaeology.
The archaeologist discovered ancient artifacts in the excavation site.
Nhà khảo cổ phát hiện các hiện vật cổ xưa tại hiện trường khai quật.
The famous archaeologist led a team to explore the historical ruins.
Nhà khảo cổ nổi tiếng dẫn đầu một đội để khám phá các di tích lịch sử.
Kết hợp từ của Archaeologist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Amateur archaeologist Nhà khảo cổ tập sự | The amateur archaeologist discovered ancient artifacts in the desert. Người khảo cổ nghiệp dư phát hiện những hiện vật cổ xưa ở sa mạc. |
Professional archaeologist Nhà khảo cổ chuyên nghiệp | The professional archaeologist discovered ancient artifacts in the excavation site. Nhà khảo cổ chuyên nghiệp đã phát hiện các hiện vật cổ xưa ở công trường khai quật. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp