Bản dịch của từ Archaeologist trong tiếng Việt

Archaeologist

Noun [U/C]

Archaeologist (Noun)

ˌɑɹkiˈɑlədʒɪst
ˌɑɹkiˈɑlədʒɪst
01

Một người nghiên cứu hoặc thực hành khảo cổ học.

Someone who studies or practises archaeology.

Ví dụ

The archaeologist discovered ancient artifacts in the excavation site.

Nhà khảo cổ phát hiện các hiện vật cổ xưa tại hiện trường khai quật.

The famous archaeologist led a team to explore the historical ruins.

Nhà khảo cổ nổi tiếng dẫn đầu một đội để khám phá các di tích lịch sử.

Kết hợp từ của Archaeologist (Noun)

CollocationVí dụ

Amateur archaeologist

Nhà khảo cổ tập sự

The amateur archaeologist discovered ancient artifacts in the desert.

Người khảo cổ nghiệp dư phát hiện những hiện vật cổ xưa ở sa mạc.

Professional archaeologist

Nhà khảo cổ chuyên nghiệp

The professional archaeologist discovered ancient artifacts in the excavation site.

Nhà khảo cổ chuyên nghiệp đã phát hiện các hiện vật cổ xưa ở công trường khai quật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archaeologist

Không có idiom phù hợp