Bản dịch của từ Archaeology trong tiếng Việt
Archaeology
Archaeology (Noun)
Nghiên cứu về lịch sử loài người và thời tiền sử thông qua việc khai quật các địa điểm và phân tích các đồ tạo tác cũng như các di tích vật chất khác.
The study of human history and prehistory through the excavation of sites and the analysis of artefacts and other physical remains.
Archaeology helps us understand ancient civilizations through excavations and analysis.
Khảo cổ học giúp chúng ta hiểu về các nền văn minh cổ xưa thông qua các khai quật và phân tích.
The museum displays artefacts discovered by archaeologists from various historical eras.
Bảo tàng trưng bày các di vật được khám phá bởi các nhà khảo cổ từ nhiều thời kỳ lịch sử.
Kết hợp từ của Archaeology (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Underwater archaeology Khảo cổ dưới nước | Underwater archaeology reveals ancient shipwrecks on the ocean floor. Khai quật dưới nước tiết lộ các tàu đắm cổ xưa trên đáy đại dương. |
Industrial archaeology Khảo cổ công nghiệp | Industrial archaeology reveals the history of factories in the region. Khai quật công nghiệp tiết lộ lịch sử các nhà máy trong khu vực. |
Marine archaeology Khảo cổ học biển | Marine archaeology uncovers ancient shipwrecks on the ocean floor. Khảo cổ học biển khám phá các con tàu cổ xưa trên đáy đại dương. |
Medieval archaeology Khao cổ thời trung cổ | Medieval archaeology reveals insights into ancient social structures. Khao cổ thời trung cổ tiết lộ thông tin về cấu trúc xã hội cổ đại. |
Classical archaeology Khảo cổ học cổ điển | Classical archaeology studies ancient civilizations through artifacts. Khoa khảo cổ học nghiên cứu các nền văn minh cổ qua di vật. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp