Bản dịch của từ Archaeology trong tiếng Việt

Archaeology

Noun [U/C]

Archaeology (Noun)

ˌɑɹkiˈɑlədʒi
ˌɑɹkiˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu về lịch sử loài người và thời tiền sử thông qua việc khai quật các địa điểm và phân tích các đồ tạo tác cũng như các di tích vật chất khác.

The study of human history and prehistory through the excavation of sites and the analysis of artefacts and other physical remains.

Ví dụ

Archaeology helps us understand ancient civilizations through excavations and analysis.

Khảo cổ học giúp chúng ta hiểu về các nền văn minh cổ xưa thông qua các khai quật và phân tích.

The museum displays artefacts discovered by archaeologists from various historical eras.

Bảo tàng trưng bày các di vật được khám phá bởi các nhà khảo cổ từ nhiều thời kỳ lịch sử.

Kết hợp từ của Archaeology (Noun)

CollocationVí dụ

Underwater archaeology

Khảo cổ dưới nước

Underwater archaeology reveals ancient shipwrecks on the ocean floor.

Khai quật dưới nước tiết lộ các tàu đắm cổ xưa trên đáy đại dương.

Industrial archaeology

Khảo cổ công nghiệp

Industrial archaeology reveals the history of factories in the region.

Khai quật công nghiệp tiết lộ lịch sử các nhà máy trong khu vực.

Marine archaeology

Khảo cổ học biển

Marine archaeology uncovers ancient shipwrecks on the ocean floor.

Khảo cổ học biển khám phá các con tàu cổ xưa trên đáy đại dương.

Medieval archaeology

Khao cổ thời trung cổ

Medieval archaeology reveals insights into ancient social structures.

Khao cổ thời trung cổ tiết lộ thông tin về cấu trúc xã hội cổ đại.

Classical archaeology

Khảo cổ học cổ điển

Classical archaeology studies ancient civilizations through artifacts.

Khoa khảo cổ học nghiên cứu các nền văn minh cổ qua di vật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archaeology

Không có idiom phù hợp