Bản dịch của từ Archepiscopal trong tiếng Việt
Archepiscopal
Archepiscopal (Adjective)
Liên quan đến một tổng giám mục.
Relating to an archbishop.
The archepiscopal seat is located in Chicago, serving many communities.
Ghế tổng giám mục nằm ở Chicago, phục vụ nhiều cộng đồng.
The community does not recognize the archepiscopal authority in this matter.
Cộng đồng không công nhận quyền lực tổng giám mục trong vấn đề này.
Is the archepiscopal role important for social harmony in cities?
Vai trò tổng giám mục có quan trọng cho sự hòa hợp xã hội ở thành phố không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Archepiscopal cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "archepiscopal" là tính từ diễn tả liên quan đến một tổng giám mục (archbishop), thường chỉ vị trí lãnh đạo trong hệ thống giáo hội Kitô giáo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa có thể mang những ý nghĩa khác nhau liên quan đến quyền lực và tôn nghiêm trong các giáo phái. Từ này thường được sử dụng trong văn bản tôn giáo hoặc lịch sử khi thảo luận về vai trò của tổng giám mục trong cấu trúc giáo hội.
Từ "archepiscopal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "archiepiscopus", được hình thành từ các thành tố "archi-" có nghĩa là 'trên' hoặc 'cao' và "episcopus" có nghĩa là 'giám mục'. Thuật ngữ này chỉ vị trí cao nhất trong hàng ngũ các giám mục trong Giáo hội. Trong lịch sử, các giám mục đứng đầu thường có quyền lực lớn hơn và trách nhiệm giám sát các giám mục khác, điều này phản ánh ý nghĩa hiện tại liên quan đến quyền hành và tôn nghiêm trong chính cấu trúc tôn giáo.
Từ "archepiscopal" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo và lịch sử, đặc biệt là trong các bài viết học thuật. Từ này thường được dùng để chỉ chức vụ của một tổng giám mục và các hoạt động hoặc quyền hạn liên quan. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài giảng hoặc văn bản tôn giáo, nơi có sự nhấn mạnh về sự lãnh đạo trong hệ thống giáo hội.