Bản dịch của từ Archetypal trong tiếng Việt

Archetypal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archetypal (Adjective)

ˈɑɹktˈɑɪpl̩
ˈɑɹktˈɑɪpl̩
01

Của hoặc liên quan đến một nguyên mẫu.

Of or pertaining to an archetype.

Ví dụ

The traditional family structure is considered archetypal in many cultures.

Cấu trúc gia đình truyền thống được coi là mẫu hình trong nhiều văn hóa.

The archetypal hero in the story overcame great challenges to save his people.

Người anh hùng mẫu mực trong câu chuyện đã vượt qua thách thức lớn để cứu dân tộc của mình.

The archetypal image of a successful businessman often includes a suit and tie.

Hình ảnh mẫu mực của một doanh nhân thành công thường bao gồm bộ vest và cà vạt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/archetypal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archetypal

Không có idiom phù hợp