Bản dịch của từ Archetypal trong tiếng Việt
Archetypal

Archetypal (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một nguyên mẫu.
Of or pertaining to an archetype.
The traditional family structure is considered archetypal in many cultures.
Cấu trúc gia đình truyền thống được coi là mẫu hình trong nhiều văn hóa.
The archetypal hero in the story overcame great challenges to save his people.
Người anh hùng mẫu mực trong câu chuyện đã vượt qua thách thức lớn để cứu dân tộc của mình.
The archetypal image of a successful businessman often includes a suit and tie.
Hình ảnh mẫu mực của một doanh nhân thành công thường bao gồm bộ vest và cà vạt.
Họ từ
Từ "archetypal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa là "mẫu hình" hoặc "hình mẫu". Nó thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm điển hình của một loại nhân vật, sự việc, hoặc khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau dựa trên ngữ cảnh, phổ biến trong văn học và tâm lý học để mô tả các đặc điểm công nhận.
Từ "archetypal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "archetypos" bao gồm "archē" (nguyên mẫu) và "typos" (hình dạng). Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hình mẫu nguyên bản có ảnh hưởng đến các hình thức và biểu hiện khác. Trong tâm lý học và văn hóa, "archetypal" ám chỉ đến những biểu tượng hoặc mô hình thường gặp, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức con người về thế giới.
Từ "archetypal" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi thí sinh cần sử dụng từ vựng phong phú để mô tả các khái niệm hoặc ví dụ điển hình. Trongngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và văn học để chỉ những mẫu hình hoặc biểu tượng phổ quát trong các tác phẩm nghệ thuật, cho phép diễn đạt các ý tưởng trừu tượng một cách rõ ràng và sinh động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp