Bản dịch của từ Archetype trong tiếng Việt

Archetype

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archetype (Noun)

ˈɑɹkɪtˌɑɪp
ˈɑɹkɪtˌɑɪp
01

Một biểu tượng hoặc mô típ lặp đi lặp lại trong văn học, nghệ thuật hoặc thần thoại.

A recurrent symbol or motif in literature, art, or mythology.

Ví dụ

The hero's journey is a common archetype in literature.

Hành trình của anh hùng là một mẫu hình phổ biến trong văn học.

The archetype of the mother figure appears in many cultures.

Mẫu hình của người mẹ xuất hiện trong nhiều văn hóa.

The dragon is a well-known archetype in mythology.

Con rồng là một mẫu hình nổi tiếng trong thần thoại.

02

(theo lý thuyết của jungian) một hình ảnh tinh thần nguyên thủy được thừa hưởng từ tổ tiên loài người sớm nhất và được cho là hiện diện trong vô thức tập thể.

(in jungian theory) a primitive mental image inherited from the earliest human ancestors, and supposed to be present in the collective unconscious.

Ví dụ

The archetype of a hero is prevalent in many cultures.

Hình mẫu của một anh hùng phổ biến trong nhiều văn hóa.

The mother archetype symbolizes nurturing and care in society.

Hình mẫu mẹ tượng trưng cho việc nuôi dưỡng và chăm sóc trong xã hội.

The archetype of a wise elder is respected in various communities.

Hình mẫu của một người cao tuổi khôn ngoan được tôn trọng trong nhiều cộng đồng.

03

Một ví dụ rất điển hình về một người hoặc vật nào đó.

A very typical example of a certain person or thing.

Ví dụ

He is considered the archetype of a successful entrepreneur.

Anh ấy được coi là mẫu tỉnh lẻ của một doanh nhân thành công.

The novel's main character embodies the archetype of a hero.

Nhân vật chính trong tiểu thuyết tượng trưng cho mẫu anh hùng.

The company's logo is an archetype of modern design aesthetics.

Biểu tượng của công ty là một tấm gương của thẩm mỹ thiết kế hiện đại.

Dạng danh từ của Archetype (Noun)

SingularPlural

Archetype

Archetypes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/archetype/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archetype

Không có idiom phù hợp