Bản dịch của từ Archetype trong tiếng Việt
Archetype

Archetype (Noun)
The hero's journey is a common archetype in literature.
Hành trình của anh hùng là một mẫu hình phổ biến trong văn học.
The archetype of the mother figure appears in many cultures.
Mẫu hình của người mẹ xuất hiện trong nhiều văn hóa.
The dragon is a well-known archetype in mythology.
Con rồng là một mẫu hình nổi tiếng trong thần thoại.
(theo lý thuyết của jungian) một hình ảnh tinh thần nguyên thủy được thừa hưởng từ tổ tiên loài người sớm nhất và được cho là hiện diện trong vô thức tập thể.
(in jungian theory) a primitive mental image inherited from the earliest human ancestors, and supposed to be present in the collective unconscious.
The archetype of a hero is prevalent in many cultures.
Hình mẫu của một anh hùng phổ biến trong nhiều văn hóa.
The mother archetype symbolizes nurturing and care in society.
Hình mẫu mẹ tượng trưng cho việc nuôi dưỡng và chăm sóc trong xã hội.
The archetype of a wise elder is respected in various communities.
Hình mẫu của một người cao tuổi khôn ngoan được tôn trọng trong nhiều cộng đồng.
He is considered the archetype of a successful entrepreneur.
Anh ấy được coi là mẫu tỉnh lẻ của một doanh nhân thành công.
The novel's main character embodies the archetype of a hero.
Nhân vật chính trong tiểu thuyết tượng trưng cho mẫu anh hùng.
The company's logo is an archetype of modern design aesthetics.
Biểu tượng của công ty là một tấm gương của thẩm mỹ thiết kế hiện đại.
Dạng danh từ của Archetype (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Archetype | Archetypes |
Họ từ
Khái niệm "archetype" (nguyên mẫu) được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, văn học và triết học để chỉ hình mẫu, mẫu mực điển hình hoặc biểu tượng cho một loại nhân vật, motif hoặc kịch bản. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "archetypos". Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với âm /ˈɑːrkɪtaɪp/ trong tiếng Mỹ và /ˈɑːkɪtaɪp/ trong tiếng Anh Anh.
Từ "archetype" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ "archē" (nguyên thủy, nguyên mẫu) và "typos" (hình mẫu). Trong tiếng Latin, từ này trở thành "archetypus". Về mặt lịch sử, khái niệm này được áp dụng trong triết học và tâm lý học để chỉ những mẫu hình nguyên thủy mà con người thường gặp phải trong văn hóa và tâm trí. Hiện nay, "archetype" chỉ những hình thức, kiểu mẫu hay hình tượng cơ bản, tạo nền tảng cho các biểu hiện cụ thể trong nghệ thuật và văn học.
Từ "archetype" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong Nghe và Nói, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhân vật, văn học và phim. Trong Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản phân tích, học thuật về lý thuyết văn học hoặc tâm lý học. Ngoài ra, "archetype" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học và nghiên cứu văn hóa, nơi nó chỉ các mô hình, khuôn mẫu điển hình trong hành vi và tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp