Bản dịch của từ Recurrent trong tiếng Việt
Recurrent
Recurrent (Adjective)
The recurrent issue in the community meetings caused delays.
Vấn đề tái diễn trong cuộc họp cộng đồng gây trì hoãn.
The recurrent donations from local businesses supported the charity fund.
Những khoản quyên góp tái diễn từ các doanh nghiệp địa phương hỗ trợ quỹ từ thiện.
The recurrent protests against the new policy drew media attention.
Các cuộc biểu tình tái diễn chống lại chính sách mới thu hút sự chú ý của truyền thông.
Xảy ra thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại.
Occurring often or repeatedly.
Recurrent social gatherings strengthen community bonds.
Những cuộc tụ tập xã hội lặp đi lặp lại củng cố tình đoàn kết cộng đồng.
Her recurrent visits to the local charity show her dedication.
Những lần ghé thăm lặp đi lặp lại của cô ấy tới tổ chức từ thiện địa phương thể hiện sự tận tụy của cô ấy.
The recurrent issue of homelessness demands urgent attention from authorities.
Vấn đề lặp đi lặp lại về vô gia cư đòi hỏi sự chú ý khẩn cấp từ các cơ quan chức năng.
Họ từ
Từ "recurrent" trong tiếng Anh mang nghĩa là xuất hiện lại nhiều lần, có tính chất lặp đi lặp lại. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học để chỉ các triệu chứng hoặc bệnh lý tái phát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "recurrent" giữ nguyên cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở việc sử dụng từ trong các thuật ngữ chuyên môn hoặc ngữ cảnh văn học địa phương.
Từ "recurrent" xuất phát từ tiếng Latin "recurrens", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "currere" có nghĩa là "chạy". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong văn bản tiếng Anh vào thế kỷ 15, đề cập đến sự lặp lại hoặc quay trở lại của một hiện tượng nào đó. Đến nay, "recurrent" được sử dụng để chỉ những sự kiện hoặc tình trạng xảy ra thường xuyên hoặc định kỳ, phản ánh chính xác bản chất lặp đi lặp lại của nó trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "recurrent" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thuật ngữ này thường liên quan đến các vấn đề nghiên cứu hoặc hiện tượng lặp đi lặp lại. Trong ngữ cảnh học thuật, "recurrent" hay được sử dụng để mô tả các mẫu, xu hướng hoặc sự kiện có tính chất lặp lại trong các lĩnh vực như y học, tâm lý học, và khoa học xã hội. Từ này cũng thường thấy trong các nghiên cứu về sức khỏe, nơi mà các triệu chứng hoặc tình trạng bệnh lý tái phát là chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp