Bản dịch của từ Archival trong tiếng Việt

Archival

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archival (Adjective)

ɑɹkˈaɪvl
ɑɹkˈaɪvl
01

Liên quan đến hoặc cấu thành các tài liệu lưu trữ.

Relating to or constituting archives.

Ví dụ

The archival documents provided valuable insights into the historical events.

Các tài liệu lưu trữ cung cấp cái nhìn quý giá về các sự kiện lịch sử.

She conducted an archival research project on social media trends.

Cô ấy tiến hành một dự án nghiên cứu lưu trữ về xu hướng truyền thông xã hội.

The archival photographs captured the essence of the community's traditions.

Những bức ảnh lưu trữ ghi lại bản chất của truyền thống cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/archival/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archival

Không có idiom phù hợp