Bản dịch của từ Archivist trong tiếng Việt

Archivist

Noun [U/C]

Archivist (Noun)

ˈɑɹkɑɪvɪst
ˈɑɹkəvɪst
01

Người quản lý và chịu trách nhiệm về lưu trữ.

A person who maintains and is in charge of archives.

Ví dụ

The archivist organized historical documents for the museum exhibition.

Người lưu trữ đã tổ chức các tài liệu lịch sử cho cuộc triển lãm của bảo tàng.

The archivist cataloged old photographs from the town's archives.

Người lưu trữ đã lập danh mục những bức ảnh cũ từ kho lưu trữ của thị trấn.

The archivist preserved valuable manuscripts in the library's collection.

Người lưu trữ đã bảo quản những bản thảo có giá trị trong bộ sưu tập của thư viện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archivist

Không có idiom phù hợp