Bản dịch của từ Archy trong tiếng Việt
Archy

Archy (Adjective)
Giống như một vòm; có vòm; cong; uốn cong.
Resembling an arch; having arches; arched; arching.
The archy doorway of the historic building impressed visitors.
Lối vào hình cung của tòa nhà lịch sử gây ấn tượng cho khách tham quan.
The archy bridge over the river added charm to the town.
Cây cầu hình cung qua sông tạo thêm sức hút cho thị trấn.
The archy windows of the church let in beautiful natural light.
Cửa sổ hình cung của nhà thờ để ánh sáng tự nhiên tuyệt đẹp vào.
Từ "archy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "archos", có nghĩa là "người lãnh đạo" hoặc "cai trị". "Archy" thường được sử dụng như một yếu tố ghép trong các từ để chỉ hình thức chính trị hoặc tổ chức xã hội, như "monarchy" (quân chủ) và "anarchy" (vô chính phủ). Từ này không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm tại một số khu vực.
Từ "archy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "archē", nghĩa là "nguyên lý" hoặc "nguyên tắc". Trong tiếng Latin, từ này được chuyển hóa thành "archia", thể hiện sức mạnh hoặc quyền lực. Từ thế kỷ 15, "archy" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các hình thức chính quyền và lãnh đạo như "monarchy" (quân chủ), "anarchy" (vô chính phủ). Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh mối quan hệ giữa quyền lực và trật tự xã hội.
Từ "archy" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một dạng thương pháp không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "archy" thường được sử dụng trong các thuật ngữ liên quan đến chính trị hoặc hệ thống tổ chức, như "monarchy" (quân chủ) hay "anarchy" (vô chính phủ). Số lượng từ vựng liên quan không cao, nhưng chúng mang một tầm quan trọng nhất định trong việc miêu tả các kiểu chế độ chính trị.