Bản dịch của từ Archy trong tiếng Việt

Archy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archy (Adjective)

ˈɑɹtʃi
ˈɑɹtʃi
01

Giống như một vòm; có vòm; cong; uốn cong.

Resembling an arch; having arches; arched; arching.

Ví dụ

The archy doorway of the historic building impressed visitors.

Lối vào hình cung của tòa nhà lịch sử gây ấn tượng cho khách tham quan.

The archy bridge over the river added charm to the town.

Cây cầu hình cung qua sông tạo thêm sức hút cho thị trấn.

The archy windows of the church let in beautiful natural light.

Cửa sổ hình cung của nhà thờ để ánh sáng tự nhiên tuyệt đẹp vào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/archy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archy

Không có idiom phù hợp