Bản dịch của từ Arching trong tiếng Việt
Arching

Arching (Verb)
They are arching their backs during the yoga class.
Họ đang uốn cong lưng trong lớp yoga.
She is not arching her body correctly in the competition.
Cô ấy không uốn cong cơ thể đúng cách trong cuộc thi.
Are they arching their arms while dancing at the party?
Họ có đang uốn cong tay khi nhảy múa ở bữa tiệc không?
Dạng động từ của Arching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arching |
Arching (Adjective)
Có hình dạng của một vòm.
Having the shape of an arch.
The arching bridge in San Francisco is a famous landmark.
Cây cầu cong ở San Francisco là một biểu tượng nổi tiếng.
Many social structures are not arching but rather rigid and fixed.
Nhiều cấu trúc xã hội không cong mà cứng nhắc và cố định.
Is the arching design of parks beneficial for social gatherings?
Thiết kế cong của công viên có lợi cho các buổi tụ họp xã hội không?
Họ từ
Từ "arching" là danh từ và động từ, miêu tả hành động uốn cong hoặc tạo hình dạng cong, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "arching" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh khi mô tả các cấu trúc hình cung, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc miêu tả thể thao.
Từ "arching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "arcāre", nghĩa là "uốn cong" hoặc "bẻ thành hình". Hình thức này phản ánh một cấu trúc uốn cong hoặc tạo thành một vòng cung. Trong lịch sử, từ này liên quan đến kiến trúc và nghệ thuật, nơi các hình thức uốn cong thường được sử dụng để tạo ra vẻ đẹp và độ bền. Ngày nay, "arching" biểu thị sự uốn cong trong không gian hoặc hình dạng, duy trì mối liên hệ chặt chẽ với nguyên gốc của nó.
Từ "arching" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả hình dạng hoặc cấu trúc; nó ít phổ biến hơn trong Listening và Reading. Trong các ngữ cảnh khác, "arching" thường được sử dụng trong kiến trúc và nghệ thuật để mô tả các đường cong, cũng như trong sinh học để diễn tả cách mà một bộ phận của cơ thể uốn cong. Burgeoning.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

