Bản dịch của từ Argil trong tiếng Việt

Argil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Argil (Noun)

ˈɑɹdʒɪl
ˈɑɹdʒɪl
01

Đất sét, đặc biệt là đất sét của thợ gốm.

Clay especially potters clay.

Ví dụ

Potters use argil to create beautiful ceramic art pieces.

Thợ gốm sử dụng argil để tạo ra những tác phẩm gốm đẹp.

Many artists do not prefer argil for their sculptures.

Nhiều nghệ sĩ không thích argil cho những bức tượng của họ.

Is argil the best material for pottery in social projects?

Argil có phải là vật liệu tốt nhất cho gốm trong các dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/argil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Argil

Không có idiom phù hợp