Bản dịch của từ Aridness trong tiếng Việt

Aridness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aridness (Noun)

ɚˈɪdnəs
ɚˈɪdnəs
01

Chất lượng của sự khô cằn hoặc khô.

The quality of being arid or dry.

Ví dụ

The aridness of the desert affects local community water supply.

Tính khô cằn của sa mạc ảnh hưởng đến nguồn nước của cộng đồng địa phương.

The aridness in California is not suitable for many crops.

Tính khô cằn ở California không phù hợp cho nhiều loại cây trồng.

Is the aridness in the region increasing every year?

Tính khô cằn ở khu vực này có tăng lên mỗi năm không?

Aridness (Adjective)

ɚˈɪdnəs
ɚˈɪdnəs
01

Rất khô.

Being very dry.

Ví dụ

The aridness of the region affects local farmers' crop yields significantly.

Tính khô cằn của khu vực ảnh hưởng lớn đến năng suất cây trồng của nông dân.

The community does not face aridness this year due to heavy rains.

Cộng đồng không phải đối mặt với tính khô cằn năm nay do mưa lớn.

Is the aridness in the desert affecting its population's health?

Tính khô cằn ở sa mạc có ảnh hưởng đến sức khỏe của dân cư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aridness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aridness

Không có idiom phù hợp