Bản dịch của từ Arisen trong tiếng Việt
Arisen

Arisen (Verb)
Phân từ quá khứ của phát sinh.
Past participle of arise.
Issues have arisen due to the lack of communication.
Vấn đề đã nảy sinh do thiếu giao tiếp.
Conflicts have arisen among the community members.
Xung đột đã nảy sinh giữa các thành viên cộng đồng.
Misunderstandings have arisen from cultural differences.
Sự hiểu lầm đã nảy sinh từ sự khác biệt văn hóa.
Dạng động từ của Arisen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arose |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arisen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arising |
Họ từ
"Arisen" là dạng phân từ hoàn thành của động từ "arise", mang nghĩa là "xuất hiện" hoặc "nảy sinh". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả sự phát sinh của một vấn đề, tình huống hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt nào về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể. "Arisen" thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn.
Từ "arisen" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "arisen", được phát sinh từ động từ nguyên thể "arise", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "arīsōnan", mang nghĩa "đứng dậy". Phần gốc Latinh là "orior", có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "phát sinh". Trong suốt lịch sử, từ này chuyển từ ý nghĩa vật lý của việc đứng dậy sang ý nghĩa trừu tượng hơn, chỉ sự xuất hiện hay sự phát sinh của một sự kiện hoặc một tình trạng. Điều này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức và ý nghĩa trong quá trình phát triển ngôn ngữ.
Từ "arisen" là dạng quá khứ phân từ của động từ "arise", thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking. Tần suất sử dụng của từ này cao khi thảo luận về các vấn đề phát sinh trong các lĩnh vực như xã hội, kinh tế hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ "arisen" thường được dùng để chỉ những tình huống hoặc vấn đề mới phát sinh, như là "thách thức đã arisen từ sự thay đổi khí hậu", nhấn mạnh sự xuất hiện của các yếu tố mới cần xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



