ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Arisen trong tiếng Việt
Arisen
Verb
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Arisen
(
Verb
)
ɚˈɪzn̩
əɹˈɪzn̩
AI
Tập phát âm
01
Phân từ quá khứ của phát sinh.
Past
participle
of arise.