Bản dịch của từ Arises trong tiếng Việt

Arises

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arises (Verb)

ɚˈaɪzɪz
ɚˈaɪzɪz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự phát sinh.

Thirdperson singular simple present indicative of arise.

Ví dụ

A new issue arises every year in social media discussions.

Một vấn đề mới xuất hiện mỗi năm trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.

This problem does not arise in traditional social gatherings.

Vấn đề này không xuất hiện trong các buổi gặp mặt xã hội truyền thống.

Dạng động từ của Arises (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Arise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Arose

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Arisen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Arises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Arising

Arises (Noun)

01

Số nhiều của phát sinh.

Plural of arise.

Ví dụ

Many issues arise during social discussions at the IELTS speaking test.

Nhiều vấn đề phát sinh trong các cuộc thảo luận xã hội ở bài nói IELTS.

Few problems arise when students practice social topics regularly.

Rất ít vấn đề phát sinh khi sinh viên luyện tập các chủ đề xã hội thường xuyên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arises/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.