Bản dịch của từ Arises trong tiếng Việt
Arises

Arises (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự phát sinh.
Thirdperson singular simple present indicative of arise.
A new issue arises every year in social media discussions.
Một vấn đề mới xuất hiện mỗi năm trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
This problem does not arise in traditional social gatherings.
Vấn đề này không xuất hiện trong các buổi gặp mặt xã hội truyền thống.
What social issue arises most often in community meetings?
Vấn đề xã hội nào thường xuất hiện nhất trong các cuộc họp cộng đồng?
Dạng động từ của Arises (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arose |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arisen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arising |
Arises (Noun)
Số nhiều của phát sinh.
Plural of arise.
Many issues arise during social discussions at the IELTS speaking test.
Nhiều vấn đề phát sinh trong các cuộc thảo luận xã hội ở bài nói IELTS.
Few problems arise when students practice social topics regularly.
Rất ít vấn đề phát sinh khi sinh viên luyện tập các chủ đề xã hội thường xuyên.
What social issues arise in the IELTS writing task 2?
Những vấn đề xã hội nào phát sinh trong bài viết task 2 IELTS?
Họ từ
Từ "arises" là dạng động từ của "arise", có nghĩa là xuất hiện, nảy sinh hoặc phát sinh. Trong tiếng Anh Anh, "arise" thường được sử dụng để mô tả tình huống hoặc vấn đề mới phát sinh, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng từ này cũng tương tự nhưng có thể gặp nhiều trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật. Phiên bản và cách phát âm của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "arises" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "arise", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "arisan", có nghĩa là "dậy" hoặc "đứng lên". Tiếng Anh cổ này lại xuất phát từ gốc Proto-Germaic *urisan, có thể liên quan đến gốc tiếng La-tinh "surgere", cũng mang nghĩa "đứng dậy". Những nghĩa nguyên gốc này liên quan mật thiết đến ý nghĩa hiện tại của từ "arises", thể hiện sự xuất hiện hoặc phát sinh của một tình huống hay vấn đề nào đó.
Từ "arises" là một động từ được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất xuất hiện trung bình từ 3-5 lần trong các đề thi. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự xuất hiện của vấn đề, tình huống hoặc ý tưởng mới. Ngoài ra, trong văn phong chính thức, "arises" còn xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, luật và kinh tế để chỉ sự phát sinh của các tình huống hay thách thức cần được giải quyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



