Bản dịch của từ Armament trong tiếng Việt

Armament

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Armament (Noun)

ˈɑɹməmnt
ˈɑɹməmnt
01

Vũ khí và thiết bị quân sự.

Military weapons and equipment.

Ví dụ

The country invested heavily in armament to strengthen its military defense.

Đất nước đầu tư mạnh vào trang bị quân sự để củng cố phòng thủ quân sự của mình.

The government decided to reduce spending on armament due to budget constraints.

Chính phủ quyết định giảm chi tiêu cho trang bị quân sự do hạn chế ngân sách.

Did the recent conflict lead to an increase in armament production?

Xung đột gần đây có dẫn đến việc tăng sản xuất trang bị quân sự không?

Dạng danh từ của Armament (Noun)

SingularPlural

Armament

Armaments

Kết hợp từ của Armament (Noun)

CollocationVí dụ

Nuclear armaments

Vũ khí hạt nhân

Nuclear armaments are a threat to global peace and security.

Vũ khí hạt nhân đe dọa hòa bình và an ninh toàn cầu.

Conventional armaments

Vũ khí truyền thống

Conventional armaments are still widely used in military conflicts.

Vũ khí thông thường vẫn được sử dụng rộng rãi trong xung đột quân sự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/armament/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Armament

Không có idiom phù hợp