Bản dịch của từ Armament trong tiếng Việt
Armament

Armament (Noun)
The country invested heavily in armament to strengthen its military defense.
Đất nước đầu tư mạnh vào trang bị quân sự để củng cố phòng thủ quân sự của mình.
The government decided to reduce spending on armament due to budget constraints.
Chính phủ quyết định giảm chi tiêu cho trang bị quân sự do hạn chế ngân sách.
Did the recent conflict lead to an increase in armament production?
Xung đột gần đây có dẫn đến việc tăng sản xuất trang bị quân sự không?
Dạng danh từ của Armament (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Armament | Armaments |
Kết hợp từ của Armament (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nuclear armaments Vũ khí hạt nhân | Nuclear armaments are a threat to global peace and security. Vũ khí hạt nhân đe dọa hòa bình và an ninh toàn cầu. |
Conventional armaments Vũ khí truyền thống | Conventional armaments are still widely used in military conflicts. Vũ khí thông thường vẫn được sử dụng rộng rãi trong xung đột quân sự. |
Họ từ
Từ "armament" chỉ đến các loại vũ khí và thiết bị quân sự được trang bị cho một quốc gia hoặc một lực lượng vũ trang nhằm mục đích phòng thủ hoặc tấn công. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các thuật ngữ quân sự truyền thống hơn. Chẳng hạn, "armaments" có thể chỉ việc trang bị cụ thể hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "weapons" phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, cả hai biến thể đều nhấn mạnh khía cạnh quân sự của từ.
Từ "armament" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "arma", có nghĩa là "vũ khí" hoặc "vật dụng chiến đấu". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này đã trở thành "armement", được sử dụng để chỉ việc trang bị vũ khí cho quân đội. Vào thế kỷ 19, "armament" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tổng thể các vũ khí và thiết bị quân sự. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến vũ khí mà còn tới toàn bộ hệ thống và quy trình liên quan đến sự chuẩn bị quân sự.
Từ "armament" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến chính trị, quân sự và an ninh quốc tế, đồng thời có tần suất sử dụng thấp hơn trong bài viết và bài nói của IELTS. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các đề tài về chiến tranh, hòa bình hay chính sách quân sự. Bên cạnh đó, "armament" cũng được sử dụng trong các thảo luận về vũ khí, chiến lược quốc phòng và lịch sử quân sự, thể hiện vai trò và ảnh hưởng của vũ trang trong các tình huống xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp