Bản dịch của từ Armaments trong tiếng Việt
Armaments

Armaments (Noun)
Countries should reduce their armaments to promote global peace and safety.
Các quốc gia nên giảm thiểu vũ khí để thúc đẩy hòa bình toàn cầu.
The government does not support increasing armaments for social projects.
Chính phủ không ủng hộ việc tăng cường vũ khí cho các dự án xã hội.
What are the effects of armaments on social development in Vietnam?
Những ảnh hưởng của vũ khí đến phát triển xã hội ở Việt Nam là gì?
Dạng danh từ của Armaments (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Armament | Armaments |
Armaments (Noun Countable)
The country increased its armaments to prepare for potential conflicts.
Quốc gia đã tăng cường vũ khí để chuẩn bị cho các cuộc xung đột tiềm tàng.
Many nations do not prioritize armaments for social development.
Nhiều quốc gia không ưu tiên vũ khí cho phát triển xã hội.
What types of armaments does the government plan to acquire?
Chính phủ dự định mua loại vũ khí nào?
Họ từ
"Armaments" là thuật ngữ chỉ tổng thể các loại vũ khí và thiết bị quân sự được trang bị hoặc sản xuất cho các lực lượng vũ trang. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "armement", có thể được sử dụng để chỉ cả thiết bị tấn công và phòng thủ trong một quân đội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng trong văn cảnh Mỹ, từ này thường liên quan đến khía cạnh công nghiệp quốc phòng hơn.
Từ "armaments" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "armamenta", có nghĩa là "vũ khí" hoặc "vật liệu để trang bị". Từ này được hình thành từ động từ "armare", có nghĩa là "vũ trang" hoặc "chuẩn bị cho chiến tranh". Qua thời gian, "armaments" đã được sử dụng để chỉ các loại vũ khí và thiết bị quân sự, phản ánh sự phát triển của công nghệ và chiến tranh. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và quân sự để chỉ các tài sản quân sự của một quốc gia.
Từ "armaments" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh Speaking và Writing khi thảo luận về an ninh, quân sự hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh khác, "armaments" thường được sử dụng trong các bài viết về lịch sử quân sự, sự phát triển công nghệ vũ khí, hoặc trong các cuộc thảo luận về chiến lược và chính sách quốc phòng. Từ này phản ánh sự quan tâm đến các vấn đề toàn cầu và an ninh quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp