Bản dịch của từ Armaments trong tiếng Việt

Armaments

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Armaments (Noun)

ˈɑɹməmnts
ˈɑɹməmnts
01

Vũ khí và thiết bị quân sự.

Military weapons and equipment.

Ví dụ

Countries should reduce their armaments to promote global peace and safety.

Các quốc gia nên giảm thiểu vũ khí để thúc đẩy hòa bình toàn cầu.

The government does not support increasing armaments for social projects.

Chính phủ không ủng hộ việc tăng cường vũ khí cho các dự án xã hội.

What are the effects of armaments on social development in Vietnam?

Những ảnh hưởng của vũ khí đến phát triển xã hội ở Việt Nam là gì?

Dạng danh từ của Armaments (Noun)

SingularPlural

Armament

Armaments

Armaments (Noun Countable)

ˈɑɹməmnts
ˈɑɹməmnts
01

Vũ khí và thiết bị được sử dụng bởi lực lượng quân sự.

Weapons and equipment used by a military force.

Ví dụ

The country increased its armaments to prepare for potential conflicts.

Quốc gia đã tăng cường vũ khí để chuẩn bị cho các cuộc xung đột tiềm tàng.

Many nations do not prioritize armaments for social development.

Nhiều quốc gia không ưu tiên vũ khí cho phát triển xã hội.

What types of armaments does the government plan to acquire?

Chính phủ dự định mua loại vũ khí nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Armaments cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Armaments

Không có idiom phù hợp