Bản dịch của từ Armaments trong tiếng Việt
Armaments
Armaments (Noun)
Countries should reduce their armaments to promote global peace and safety.
Các quốc gia nên giảm thiểu vũ khí để thúc đẩy hòa bình toàn cầu.
The government does not support increasing armaments for social projects.
Chính phủ không ủng hộ việc tăng cường vũ khí cho các dự án xã hội.
What are the effects of armaments on social development in Vietnam?
Những ảnh hưởng của vũ khí đến phát triển xã hội ở Việt Nam là gì?
Dạng danh từ của Armaments (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Armament | Armaments |
Armaments (Noun Countable)
The country increased its armaments to prepare for potential conflicts.
Quốc gia đã tăng cường vũ khí để chuẩn bị cho các cuộc xung đột tiềm tàng.
Many nations do not prioritize armaments for social development.
Nhiều quốc gia không ưu tiên vũ khí cho phát triển xã hội.
What types of armaments does the government plan to acquire?
Chính phủ dự định mua loại vũ khí nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp