Bản dịch của từ Armour-plated trong tiếng Việt
Armour-plated

Armour-plated (Adjective)
Được bao phủ bởi các tấm kim loại để bảo vệ.
Covered by metal plates for protection.
The armour-plated vehicles protect citizens during protests in major cities.
Các phương tiện bọc thép bảo vệ công dân trong các cuộc biểu tình ở thành phố lớn.
Armour-plated cars are not commonly used in everyday life.
Xe bọc thép không thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Are armour-plated buses effective for safety in urban areas?
Xe buýt bọc thép có hiệu quả cho an toàn ở khu vực đô thị không?
Từ "armour-plated" có nghĩa là được bảo vệ bằng lớp giáp cứng, thường được dùng để chỉ các phương tiện hoặc thiết bị được gia cố để chống lại sự tấn công. Ngoài ra, nó cũng có thể chỉ sự bảo vệ trong các tình huống chính trị hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa, song trong ngữ âm, người Anh thường phát âm rõ ràng hơn một số âm tiết so với người Mỹ.
Từ "armour-plated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "armatura", có nghĩa là trang bị hoặc bảo vệ, kết hợp với từ "plate" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "plate", chỉ một tấm kim loại phẳng. Lịch sử từ này xuất hiện trong ngữ cảnh của vũ khí quân sự và trang bị bảo vệ từ thời trung cổ, dùng để mô tả kỹ thuật bảo vệ bề mặt bằng lớp kim loại dày. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ các vật thể được gia cố, như xe cộ hay cấu trúc, nhằm chống lại sự tấn công.
Thuật ngữ "armour-plated" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự và kỹ thuật, thường được sử dụng để mô tả các phương tiện hoặc vật liệu có khả năng chống đạn hoặc bảo vệ tốt. Trong bài thi IELTS, từ này ít phổ biến nhưng có thể gặp trong phần Reading và Writing liên quan đến chủ đề công nghệ hoặc an ninh. Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, "armour-plated" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về thiết kế xe cộ, đặc biệt là xe bọc thép.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp