Bản dịch của từ Armour-plated trong tiếng Việt

Armour-plated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Armour-plated (Adjective)

ˈɑɹmpˌɔɹtəld
ˈɑɹmpˌɔɹtəld
01

Được bao phủ bởi các tấm kim loại để bảo vệ.

Covered by metal plates for protection.

Ví dụ

The armour-plated vehicles protect citizens during protests in major cities.

Các phương tiện bọc thép bảo vệ công dân trong các cuộc biểu tình ở thành phố lớn.

Armour-plated cars are not commonly used in everyday life.

Xe bọc thép không thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Are armour-plated buses effective for safety in urban areas?

Xe buýt bọc thép có hiệu quả cho an toàn ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/armour-plated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Armour-plated

Không có idiom phù hợp