Bản dịch của từ Armourer trong tiếng Việt
Armourer

Armourer (Noun)
The armourer created custom armor for the local historical reenactment group.
Người chế tạo áo giáp đã tạo ra áo giáp tùy chỉnh cho nhóm tái hiện lịch sử địa phương.
The armourer did not repair any armor during the festival.
Người chế tạo áo giáp đã không sửa chữa áo giáp nào trong lễ hội.
Is the armourer available for a consultation next week?
Người chế tạo áo giáp có sẵn để tư vấn vào tuần tới không?
Armourer (Noun Countable)
The armourer crafted beautiful armor for the local knights in 2023.
Người chế tạo áo giáp đã tạo ra áo giáp đẹp cho các hiệp sĩ địa phương vào năm 2023.
The armourer did not repair any armor last month due to lack of clients.
Người chế tạo áo giáp không sửa chữa áo giáp nào vào tháng trước vì không có khách hàng.
Is the armourer in town still making armor for the festival?
Người chế tạo áo giáp trong thị trấn vẫn đang làm áo giáp cho lễ hội phải không?
Họ từ
Từ "armourer" chỉ đến một người chế tạo hoặc sửa chữa vũ khí và áo giáp. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh quân sự hoặc lịch sử, nhấn mạnh đến nghề thủ công liên quan đến bảo vệ hoặc vũ trang. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "armorer", có sự khác biệt trong cách viết nhưng ý nghĩa và chức năng vẫn giống nhau. Cả hai phiên bản đều phản ánh vai trò quan trọng trong việc cung cấp và bảo trì thiết bị quân sự.
Từ "armourer" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "armur", có nguồn gốc từ từ Latin "armatura", có nghĩa là "vũ khí". Trong thời Trung cổ, thuật ngữ này chỉ những người chế tạo áo giáp và vũ khí cho quân lính. Ngày nay, "armourer" không chỉ ám chỉ đến những người sản xuất hoặc sửa chữa áo giáp, mà còn mở rộng sang lĩnh vực bảo đảm an toàn cá nhân và trang bị vũ khí, phản ánh sự phát triển của công nghệ và chiến tranh.
Từ "armourer" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc cuộc hội thoại về quân sự, vũ khí, hoặc lịch sử chiến tranh. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp quân sự hoặc bảo mật liên quan đến việc sản xuất và bảo trì vũ khí. Vì vậy, mặc dù không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống kỹ thuật chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp