Bản dịch của từ Arrestee trong tiếng Việt
Arrestee

Arrestee (Noun)
The arrestee was taken to the police station for questioning.
Người bị bắt đã được đưa đến đồn cảnh sát để thẩm vấn.
The arrestee is not guilty until proven otherwise in court.
Người bị bắt không có tội cho đến khi được chứng minh ngược lại tại tòa.
Is the arrestee allowed to contact a lawyer immediately?
Người bị bắt có được phép liên lạc với luật sư ngay lập tức không?
"Arrestee" là danh từ chỉ một cá nhân đã bị bắt giữ bởi cơ quan thực thi pháp luật, nhưng chưa bị kết án. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và trong lĩnh vực tư pháp hình sự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh pháp lý và quy trình tư pháp của từng quốc gia.
Từ "arrestee" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "arrêter", có nghĩa là "dừng lại" hoặc "bắt giữ", được mượn từ tiếng Latinh "arrestare", bao gồm tiền tố "ad-" (về phía) và động từ "stare" (đứng). Khái niệm này đã phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, để chỉ một người bị giam giữ hoặc bị một cơ quan chức năng bắt giữ. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa việc làm ngừng hoạt động và trạng thái bị kiểm soát, ảnh hưởng đến cách thức từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý ngày nay.
Từ "arrestee" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, và do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) rất hạn chế. Chỉ có thể gặp từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến lĩnh vực pháp lý, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về quy trình thực thi pháp luật hoặc trong các tài liệu cảnh sát. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để chỉ người đã bị bắt giữ, nhưng không thuộc về ngữ cảnh giao tiếp phổ biến.