Bản dịch của từ Arriviste trong tiếng Việt
Arriviste

Arriviste (Noun)
Một người đầy tham vọng hoặc tàn nhẫn tự tìm kiếm.
An ambitious or ruthlessly selfseeking person.
The arriviste at the party boasted about his new car.
Người tham vọng ở bữa tiệc khoe về chiếc xe mới của mình.
Many people do not trust an arriviste in the community.
Nhiều người không tin tưởng một người tham vọng trong cộng đồng.
Is the arriviste really successful or just pretending?
Người tham vọng đó có thực sự thành công hay chỉ đang giả vờ?
The arriviste only cares about climbing the social ladder.
Người tham vọng chỉ quan tâm đến việc leo lên thang xã hội.
She avoided the arriviste at the social event.
Cô tránh người tham vọng tại sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "arriviste" xuất xứ từ tiếng Pháp, chỉ những cá nhân có tham vọng xã hội cao, thường là những người đạt được thành công kinh tế một cách nhanh chóng, nhưng thiếu nền tảng văn hoá và giáo dục. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, thỉnh thoảng có sự khác biệt nhẹ về sắc thái ngữ nghĩa. Ở Anh, "arriviste" thường mang ý nghĩa châm biếm hơn, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được sử dụng một cách trung lập hơn để mô tả kỳ vọng xã hội.
Từ "arriviste" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt đầu từ "arriver", nghĩa là "tới nơi", xuất phát từ tiếng Latinh "ad ripam", có nghĩa là "đến bờ". Từ thế kỷ 19, "arriviste" được dùng để chỉ những người thành công mau chóng và thường là trong bối cảnh xã hội, thường mang ý nghĩa tiêu cực về sự tham lam và tính phản bội. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự châm biếm đối với những cá nhân chỉ lo mưu cầu lợi ích cá nhân mà không cân nhắc đạo đức.
Từ "arriviste" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất ít phổ biến và đặc thù của nó. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kinh tế hoặc xã hội, đặc biệt khi thảo luận về hiện tượng tầng lớp mới trong xã hội. Ngoài ra, "arriviste" thường được sử dụng trong văn cảnh phê phán về những cá nhân thay đổi vị thế xã hội nhanh chóng, thường gắn liền với sự tham lam và mưu toan cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp