Bản dịch của từ Arriviste trong tiếng Việt

Arriviste

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arriviste (Noun)

æɹivˈist
æɹivˈist
01

Một người đầy tham vọng hoặc tàn nhẫn tự tìm kiếm.

An ambitious or ruthlessly selfseeking person.

Ví dụ

The arriviste at the party boasted about his new car.

Người tham vọng ở bữa tiệc khoe về chiếc xe mới của mình.

Many people do not trust an arriviste in the community.

Nhiều người không tin tưởng một người tham vọng trong cộng đồng.

Is the arriviste really successful or just pretending?

Người tham vọng đó có thực sự thành công hay chỉ đang giả vờ?

The arriviste only cares about climbing the social ladder.

Người tham vọng chỉ quan tâm đến việc leo lên thang xã hội.

She avoided the arriviste at the social event.

Cô tránh người tham vọng tại sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arriviste/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arriviste

Không có idiom phù hợp