Bản dịch của từ Ruthlessly trong tiếng Việt

Ruthlessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruthlessly (Adverb)

ɹˈuɵləsli
ɹˈuɵlɪsli
01

Một cách tàn nhẫn; với sự tàn ác; không có lòng thương hại hay lòng trắc ẩn.

In a ruthless manner with cruelty without pity or compassion.

Ví dụ

The corporation ruthlessly cut jobs to increase profits.

Tập đoàn cắt giảm công việc một cách tàn nhẫn để tăng lợi nhuận.

The landlord ruthlessly evicted tenants who couldn't pay rent.

Chủ nhà tàn nhẫn đuổi người thuê không trả tiền thuê nhà.

The bully ruthlessly teased the vulnerable students in school.

Kẻ bắt nạt tàn nhẫn trêu chọc học sinh yếu đuối ở trường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ruthlessly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Such violation is demonstrated by the way a number of zoos have deprived animals of their freedom and confined them in cramped iron cages [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Ruthlessly

Không có idiom phù hợp