Bản dịch của từ Ruthlessly trong tiếng Việt
Ruthlessly
Ruthlessly (Adverb)
Một cách tàn nhẫn; với sự tàn ác; không có lòng thương hại hay lòng trắc ẩn.
In a ruthless manner with cruelty without pity or compassion.
The corporation ruthlessly cut jobs to increase profits.
Tập đoàn cắt giảm công việc một cách tàn nhẫn để tăng lợi nhuận.
The landlord ruthlessly evicted tenants who couldn't pay rent.
Chủ nhà tàn nhẫn đuổi người thuê không trả tiền thuê nhà.
The bully ruthlessly teased the vulnerable students in school.
Kẻ bắt nạt tàn nhẫn trêu chọc học sinh yếu đuối ở trường.
Họ từ
Từ "ruthlessly" là trạng từ, có nghĩa là hành động một cách tàn nhẫn và không thương tiếc, thường liên quan đến việc thực hiện mục tiêu mà không có nhân nhượng hay cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "ruthless" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh mặt thương mại hay cạnh tranh.
Từ "ruthlessly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "ruth" bắt nguồn từ tiếng Latin "rumor" có nghĩa là "đau khổ". Từ "ruth" biến đổi thành một danh từ chỉ sự thương xót, nhưng dần dà trở thành tiền tố để hình thành tính từ "ruthless", với nghĩa là không có lòng thương xót hay nghiêm khắc. Sự kết hợp với hậu tố "-ly" tạo ra trạng từ "ruthlessly", chỉ hành động không thương tiếc, không có sự đồng cảm hay khoan dung, thường được dùng để mô tả những hành động tàn nhẫn, quyết liệt trong xã hội hiện đại.
Từ "ruthlessly" được sử dụng với tần suất đáng kể trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà học viên cần diễn đạt quan điểm một cách mạnh mẽ và quyết đoán. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường xuất hiện để miêu tả hành động hoặc thái độ thiếu khoan dung, như trong các bối cảnh chính trị hoặc kinh doanh, khi đề cập đến sự cạnh tranh khốc liệt hoặc các quyết định không nhân nhượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp