Bản dịch của từ Arrogance trong tiếng Việt
Arrogance

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính kiêu ngạo (arrogance) là trạng thái tâm lý thể hiện sự tự mãn thái quá và sự coi thường người khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ của một cá nhân khi họ cho rằng mình vượt trội hơn và không cần dựa vào ai khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đối với từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, tùy thuộc vào văn hóa và hoàn cảnh giao tiếp. Tình trạng xuất hiện một cách phổ biến trong những ngữ cảnh như công việc, học tập hoặc quan hệ xã hội.
Từ "arrogance" bắt nguồn từ tiếng Latinh "arrogantia", từ "arrogare" có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đòi hỏi". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này diễn tả một tâm lý tự phụ, tự mãn và có phần kiêu ngạo, khi cá nhân thể hiện sự coi thường đối với người khác bằng cách phô trương quyền lực hay tầm quan trọng của mình. Ngày nay, "arrogance" được sử dụng để chỉ thái độ kiêu ngạo, thiếu khiêm tốn và có khả năng gây khó chịu cho những người xung quanh.
Từ "arrogance" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến về thái độ con người hoặc các tình huống xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kiêu ngạo trong giao tiếp hàng ngày, trong lĩnh vực tâm lý học để phân tích hành vi con người, hoặc trong văn học để thể hiện tính cách nhân vật.
Họ từ
Tính kiêu ngạo (arrogance) là trạng thái tâm lý thể hiện sự tự mãn thái quá và sự coi thường người khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ của một cá nhân khi họ cho rằng mình vượt trội hơn và không cần dựa vào ai khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đối với từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, tùy thuộc vào văn hóa và hoàn cảnh giao tiếp. Tình trạng xuất hiện một cách phổ biến trong những ngữ cảnh như công việc, học tập hoặc quan hệ xã hội.
Từ "arrogance" bắt nguồn từ tiếng Latinh "arrogantia", từ "arrogare" có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đòi hỏi". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này diễn tả một tâm lý tự phụ, tự mãn và có phần kiêu ngạo, khi cá nhân thể hiện sự coi thường đối với người khác bằng cách phô trương quyền lực hay tầm quan trọng của mình. Ngày nay, "arrogance" được sử dụng để chỉ thái độ kiêu ngạo, thiếu khiêm tốn và có khả năng gây khó chịu cho những người xung quanh.
Từ "arrogance" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến về thái độ con người hoặc các tình huống xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kiêu ngạo trong giao tiếp hàng ngày, trong lĩnh vực tâm lý học để phân tích hành vi con người, hoặc trong văn học để thể hiện tính cách nhân vật.
