Bản dịch của từ Arrogance trong tiếng Việt
Arrogance
Arrogance (Noun)
His arrogance often alienates people in social gatherings.
Sự kiêu ngạo của anh ấy thường làm xa lánh mọi người trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She displayed her arrogance by refusing to listen to others' opinions.
Cô ấy thể hiện sự kiêu ngạo bằng cách từ chối lắng nghe ý kiến của người khác.
The businessman's arrogance led to his downfall in social circles.
Sự kiêu ngạo của doanh nhân đã dẫn đến sự suy tàn của anh ấy trong các mạng xã hội.
Dạng danh từ của Arrogance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arrogance | Arrogances |
Kết hợp từ của Arrogance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sheer arrogance Tính kiêu căng | His sheer arrogance made everyone uncomfortable at the party. Sự kiêu căng trần trụi của anh ấy khiến mọi người không thoải mái tại bữa tiệc. |
Intellectual arrogance Kiêu ngạo trí tuệ | His intellectual arrogance often alienates others in social gatherings. Sự kiêu ngạo trí tuệ của anh ấy thường làm cho người khác cảm thấy xa lạ trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Supreme arrogance Tính kiêu ngạo tột cùng | His supreme arrogance made him unpopular in the social circle. Sự kiêu ngạo tối cao của anh ấy khiến anh ấy không được yêu thích trong vòng xã hội. |
Breathtaking arrogance Sự kiêu ngạo đáng kinh ngạc | Her breathtaking arrogance alienated everyone at the social event. Sự kiêu ngạo đáng kinh ngạc của cô ấy làm xa lánh mọi người tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Tính kiêu ngạo (arrogance) là trạng thái tâm lý thể hiện sự tự mãn thái quá và sự coi thường người khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ của một cá nhân khi họ cho rằng mình vượt trội hơn và không cần dựa vào ai khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đối với từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, tùy thuộc vào văn hóa và hoàn cảnh giao tiếp. Tình trạng xuất hiện một cách phổ biến trong những ngữ cảnh như công việc, học tập hoặc quan hệ xã hội.
Từ "arrogance" bắt nguồn từ tiếng Latinh "arrogantia", từ "arrogare" có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đòi hỏi". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này diễn tả một tâm lý tự phụ, tự mãn và có phần kiêu ngạo, khi cá nhân thể hiện sự coi thường đối với người khác bằng cách phô trương quyền lực hay tầm quan trọng của mình. Ngày nay, "arrogance" được sử dụng để chỉ thái độ kiêu ngạo, thiếu khiêm tốn và có khả năng gây khó chịu cho những người xung quanh.
Từ "arrogance" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến về thái độ con người hoặc các tình huống xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kiêu ngạo trong giao tiếp hàng ngày, trong lĩnh vực tâm lý học để phân tích hành vi con người, hoặc trong văn học để thể hiện tính cách nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp