Bản dịch của từ Art of speaking trong tiếng Việt

Art of speaking

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Art of speaking (Idiom)

01

Kỹ năng giao tiếp hiệu quả bằng lời nói.

The skill of communicating effectively in verbal form.

Ví dụ

Mastering the art of speaking improves social interactions significantly.

Thành thạo nghệ thuật nói giúp tương tác xã hội tốt hơn.

She does not understand the art of speaking clearly.

Cô ấy không hiểu nghệ thuật nói một cách rõ ràng.

What is the art of speaking in public events?

Nghệ thuật nói trong các sự kiện công cộng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/art of speaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Art of speaking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.