Bản dịch của từ Art of speaking trong tiếng Việt
Art of speaking

Art of speaking (Idiom)
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả bằng lời nói.
The skill of communicating effectively in verbal form.
Mastering the art of speaking improves social interactions significantly.
Thành thạo nghệ thuật nói giúp tương tác xã hội tốt hơn.
She does not understand the art of speaking clearly.
Cô ấy không hiểu nghệ thuật nói một cách rõ ràng.
What is the art of speaking in public events?
Nghệ thuật nói trong các sự kiện công cộng là gì?
Nghệ thuật nói, hay còn gọi là diễn đạt, đề cập đến khả năng truyền đạt ý tưởng và cảm xúc qua ngôn ngữ nói một cách hiệu quả và ấn tượng. Nó bao gồm các kỹ năng như ngữ điệu, ngữ điệu và cách diễn đạt linh hoạt. Trong tiếng Anh, khái niệm này được thể hiện qua thuật ngữ "rhetoric", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh có thể thấy qua phong cách và ngữ điệu, nhưng nghĩa của cụm từ này vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Thuật ngữ "nghệ thuật diễn thuyết" xuất phát từ tiếng Latin "ars dicendi", trong đó "ars" mang nghĩa là nghệ thuật và "dicere" có nghĩa là nói. Nguyên thủy, diễn thuyết được coi là một kỹ năng cần thiết trong giáo dục và chính trị, giúp truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả. Thông qua lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ sự kết hợp giữa kỹ thuật, phong cách và khả năng thuyết phục trong giao tiếp, phản ánh tầm quan trọng của ngôn ngữ trong xã hội hiện đại.
"Cách nói" là một cụm từ thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói (Speaking) và viết (Writing). Tần suất xuất hiện trong bài thi khá cao do tính chất truyền đạt ý tưởng và thông tin. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, như hội thảo, thuyết trình hoặc các khóa học kỹ năng mềm, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giao tiếp hiệu quả trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp