Bản dịch của từ Arter trong tiếng Việt
Arter

Arter (Adverb)
Sau giới từ liên hợp.
After preposition conj.
They went to the party, and then they left arter.
Họ đã đến dự tiệc, sau đó họ rời đi.
She finished her speech, and arter, she received a standing ovation.
Cô ấy kết thúc bài phát biểu, sau đó, cô ấy nhận được sự hoan nghênh nồng nhiệt.
The meeting concluded, and arter, everyone went for dinner.
Cuộc họp kết thúc, sau đó, mọi người đi ăn tối.
Từ "arter" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh. Có khả năng bạn đang đề cập đến từ "artery". "Artery" là danh từ chỉ một mạch máu lớn chịu trách nhiệm dẫn máu từ tim đến các phần khác của cơ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp, không có sự khác biệt đáng kể nào về cách sử dụng. Phát âm của từ này trong cả hai phương ngữ đều tương tự, với nhấn âm ở âm tiết đầu.
Từ "arter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "arteria", xuất phát từ từ Hy Lạp "ἀρτηρία" (artēria), có nghĩa là "mạch máu". Từ nguyên này phản ánh chức năng của nó trong hệ tuần hoàn, nơi động mạch đóng vai trò chính trong việc vận chuyển máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan. Qua thời gian, nghĩa của từ được duy trì, thể hiện tầm quan trọng của hệ tuần hoàn trong sinh lý học và y học hiện đại.
Từ "arter" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc thuyết trình về sinh lý hoặc y học, liên quan đến cấu trúc và chức năng của động mạch. Ngoài ra, "arter" cũng có thể được gặp trong các cuộc thảo luận về các bệnh về tim mạch hoặc các vấn đề sức khỏe liên quan đến hệ tuần hoàn. Sự phổ biến của từ này trong các ngữ cảnh phi học thuật khá hạn chế.