Bản dịch của từ Conj trong tiếng Việt

Conj

Noun [U/C] Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conj (Noun)

kˈɑndʒi
kˈɑndʒi
01

Một đoạn văn bản nhỏ được trích từ một đoạn văn hoặc toàn bộ đoạn văn; một đoạn văn.

A small fragment of writing as extracted from a passage or whole piece; a passage.

Ví dụ

The article included a conj that summarized the main points.

Bài báo bao gồm một đoạn kết tóm tắt những điểm chính.

She read a conj from the book to the audience.

Cô ấy đọc một đoạn kết từ cuốn sách cho khán giả.

The magazine published a conj of the interview with the celebrity.

Tạp chí đã xuất bản một đoạn kết về cuộc phỏng vấn với người nổi tiếng.

Conj (Noun Countable)

kˈɑndʒi
kˈɑndʒi
01

Sự liên kết hoặc mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều thứ khác nhau; một kết nối.

An association or affinity between two or more different things; a connection.

Ví dụ

There is a strong conj between social media and communication.

Có một mối liên hệ chặt chẽ giữa mạng xã hội và truyền thông.

The conj between technology and society is undeniable.

Mối liên hệ giữa công nghệ và xã hội là không thể phủ nhận.

The conj between education and success is well-documented.

Mối liên hệ giữa giáo dục và thành công đã được ghi chép rõ ràng.

Conj (Verb)

kˈɑndʒi
kˈɑndʒi
01

Tham gia hoặc đoàn kết theo vị trí, danh tiếng, tư cách thành viên hoặc phúc lợi; liên kết; kết hợp.

To join or unite as by position, reputation, membership, or wellbeing; link; combine.

Ví dụ

They decided to conj their efforts to help the community.

Họ quyết định nỗ lực giúp đỡ cộng đồng.

The two organizations will conj forces to host a charity event.

Hai tổ chức sẽ liên kết để tổ chức một sự kiện từ thiện.

The students conjed together to form study groups for exams.

Các sinh viên đã cùng nhau thành lập các nhóm học tập để thi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conj/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conj

Không có idiom phù hợp