Bản dịch của từ Artesian basin trong tiếng Việt

Artesian basin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artesian basin (Noun)

01

Một bể nước được lấp đầy bởi một giếng phun nước.

A water basin that is filled by an artesian well.

Ví dụ

The artesian basin provides water for the entire community.

Cái lưu vực artesian cung cấp nước cho cộng đồng toàn bộ.

The town's growth is sustained by the artesian basin's resources.

Sự phát triển của thị trấn được duy trì bởi tài nguyên của cái lưu vực artesian.

Farmers rely on the artesian basin for irrigation of their crops.

Người nông dân phụ thuộc vào cái lưu vực artesian để tưới cây trồng của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Artesian basin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artesian basin

Không có idiom phù hợp