Bản dịch của từ Arthralgia trong tiếng Việt
Arthralgia

Arthralgia (Noun)
Many elderly people suffer from arthralgia in their knees daily.
Nhiều người cao tuổi bị đau khớp ở đầu gối hàng ngày.
Young athletes do not commonly experience arthralgia during training.
Các vận động viên trẻ không thường gặp đau khớp trong quá trình tập luyện.
Does arthralgia affect your ability to participate in social activities?
Đau khớp có ảnh hưởng đến khả năng tham gia các hoạt động xã hội của bạn không?
Họ từ
Arthralgia là thuật ngữ y học chỉ hiện tượng đau khớp mà không kèm theo viêm. Thuật ngữ này được cấu thành từ gốc Hy Lạp "arthron" có nghĩa là khớp và "algos" có nghĩa là đau. Arthralgia thường xuất hiện trong nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau, từ chấn thương đến các bệnh tự miễn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về từ này, nhưng yêu cầu sử dụng thường gặp hơn tại khoa học y tế và thân thiện trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "arthralgia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ hai thành phần: "arthron" có nghĩa là "khớp", và "algos" có nghĩa là "đau". Từ này xuất hiện trong y học vào thế kỷ 19 để mô tả sự đau đớn cảm nhận ở khớp mà không nhất thiết có tổn thương rõ ràng. Ngày nay, "arthralgia" thường được sử dụng trong lâm sàng để chỉ triệu chứng của nhiều bệnh lý liên quan đến khớp, từ viêm khớp đến các rối loạn khác, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ chuyên ngành y khoa.
Từ "arthralgia" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về y học hoặc sức khỏe. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu y tế, báo cáo nghiên cứu và hội thảo liên quan đến triệu chứng đau khớp. Tình huống thường gặp liên quan đến "arthralgia" là khi bệnh nhân mô tả triệu chứng của họ cho bác sĩ hoặc trong các nghiên cứu lâm sàng về bệnh lý khớp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp