Bản dịch của từ Artificer trong tiếng Việt

Artificer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artificer (Noun)

ɑɹtˈɪfɪsəɹ
ɑɹtˈɪfɪsəɹ
01

Một thợ cơ khí lành nghề trong lực lượng vũ trang.

A skilled mechanic in the armed forces.

Ví dụ

The artificer repaired the military vehicles during the training exercise.

Người thợ cơ khí đã sửa chữa các phương tiện quân sự trong buổi tập huấn.

The artificer did not attend the social event last weekend.

Người thợ cơ khí đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Is the artificer responsible for maintaining the army's equipment?

Người thợ cơ khí có chịu trách nhiệm bảo trì thiết bị của quân đội không?

02

Một thợ thủ công lành nghề hoặc nhà phát minh.

A skilled craftsman or inventor.

Ví dụ

The artificer created beautiful sculptures for the community art project.

Người thợ thủ công đã tạo ra những bức tượng đẹp cho dự án nghệ thuật cộng đồng.

The artificer did not attend the social gathering last Saturday.

Người thợ thủ công đã không tham dự buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy tuần trước.

Is the artificer showcasing his work at the local fair this year?

Người thợ thủ công có trưng bày tác phẩm của mình tại hội chợ địa phương năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/artificer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artificer

Không có idiom phù hợp