Bản dịch của từ Mechanic trong tiếng Việt
Mechanic
Mechanic (Noun)
The mechanic fixed the car engine efficiently.
Thợ cơ khí đã sửa động cơ ô tô một cách hiệu quả.
The mechanic's workshop is always busy with repairs.
Xưởng thợ luôn bận rộn với việc sửa chữa.
Becoming a skilled mechanic requires years of training.
Để trở thành một thợ cơ khí lành nghề cần phải đào tạo nhiều năm.
The mechanic at Bob's Auto Shop fixed my car engine.
Thợ cơ khí ở Bob's Auto Shop đã sửa động cơ ô tô của tôi.
My cousin became a mechanic after completing vocational training.
Anh họ tôi trở thành thợ cơ khí sau khi hoàn thành khóa đào tạo nghề.
The local mechanic shop is known for its reliable service.
Cửa hàng cơ khí địa phương được biết đến với dịch vụ đáng tin cậy.
Dạng danh từ của Mechanic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mechanic | Mechanics |
Kết hợp từ của Mechanic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Newtonian mechanics Cơ học newton | Newtonian mechanics explains the motion of social objects in society. Cơ học newton giải thích chuyển động của các vật xã hội. |
Fluid mechanics Cơ học lưu chất | Fluid mechanics studies the behavior of liquids and gases. Cơ học chất lỏng nghiên cứu hành vi của chất lỏng và khí. |
Actual mechanics Cơ chế thực tế | Understanding the actual mechanics of social interactions is crucial. Hiểu rõ cơ chế thực tế của tương tác xã hội là quan trọng. |
Simple mechanics Cơ học đơn giản | Understanding simple mechanics can help in fixing basic household appliances. Hiểu cơ học đơn giản có thể giúp sửa chữa các thiết bị gia đình cơ bản. |
Complex mechanics Cơ học phức tạp | Understanding the complex mechanics of group dynamics is crucial. Hiểu biết về cơ chế phức tạp của động lực nhóm là quan trọng. |
Họ từ
Từ "mechanic" chỉ đến người chuyên thực hiện việc sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, đặc biệt trong lĩnh vực ô tô. Trong tiếng Anh Mỹ, "mechanic" được sử dụng phổ biến với nghĩa này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể chỉ đến những người làm việc trong ngành cơ khí rộng hơn. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh và phong cách sử dụng trong câu.
Từ "mechanic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mechanicus", có nghĩa là "thuộc về máy móc" hoặc "cơ khí", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "μηχανικός" (mekhanikos), chỉ những người làm việc với các công cụ và hệ thống cơ khí. Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ các chuyên gia trong lĩnh vực kỹ thuật và bảo trì máy móc. Ý nghĩa hiện tại của "mechanic" nhấn mạnh sự chuyên môn và kỹ năng liên quan đến việc sửa chữa và bảo trì thiết bị, tiếp tục truyền thống của ngành nghề liên quan đến cơ khí.
Từ "mechanic" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề kỹ thuật và nghề nghiệp. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về nghề nghiệp kỹ thuật hoặc khi mô tả sự sửa chữa và bảo trì. Ngoài ra, "mechanic" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày liên quan đến xe cộ và dịch vụ sửa chữa, phản ánh sự cần thiết trong cuộc sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp