Bản dịch của từ Artisan trong tiếng Việt
Artisan
Artisan (Noun)
The artisan crafted beautiful pottery in the small village.
Người thợ thủ công đã tạo ra đồ gốm đẹp ở làng nhỏ.
Local artisans showcased their handmade jewelry at the craft fair.
Các thợ thủ công địa phương trưng bày trang sức tự làm của họ tại hội chợ thủ công.
The artisan's woodworking skills were admired by the entire community.
Kỹ năng làm đồ gỗ của người thợ thủ công đã được cả cộng đồng đề cao.
Dạng danh từ của Artisan (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Artisan | Artisans |
Họ từ
Từ "artisan" xuất phát từ tiếng Pháp, chỉ những người thợ thủ công có tay nghề cao, chuyên sản xuất các sản phẩm thủ công như đồ gốm, đồ mộc, hoặc thực phẩm. Tại Anh, từ này thường được dùng để chỉ sản phẩm được làm bằng tay và mang tính chất độc đáo, trong khi ở Mỹ, "artisan" có thể dùng để mô tả các sản phẩm thực phẩm chất lượng cao, như bánh mì hay phô mai. Sự khác biệt này thể hiện trong cách sử dụng và ngữ cảnh văn hóa của mỗi vùng.
Từ "artisan" xuất phát từ tiếng Pháp "artisan", có nguồn gốc từ chữ Latinh "artisano", là hình thức của "ars" có nghĩa là "nghệ thuật" hoặc "kỹ năng". Trong lịch sử, nghệ nhân thường được coi là những người lao động có tay nghề cao, chuyên môn trong các nghề thủ công, đóng góp cho nền kinh tế và văn hóa địa phương bằng sản phẩm độc đáo. Ngày nay, từ này vẫn duy trì nghĩa ban đầu, chỉ những cá nhân sản xuất hàng hóa một cách thủ công, nhấn mạnh vào sự tinh xảo và cá tính trong sản phẩm.
Từ "artisan" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần nghe và đọc của IELTS, đặc biệt trong các đoạn văn miêu tả nghề thủ công và văn hóa. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng để bàn luận về sự khéo léo, công sức và giá trị của sản phẩm thủ công. Bên ngoài IELTS, "artisan" thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực, thời trang và mỹ thuật, nơi nhấn mạnh kỹ năng và sự độc đáo trong sản phẩm do cá nhân tạo ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp