Bản dịch của từ Artisan trong tiếng Việt

Artisan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artisan (Noun)

ˈɑɹtəzn̩
ˈɑɹtɪzn̩
01

Một công nhân trong một ngành nghề lành nghề, đặc biệt là nghề liên quan đến việc làm mọi thứ bằng tay.

A worker in a skilled trade especially one that involves making things by hand.

Ví dụ

The artisan crafted beautiful pottery in the small village.

Người thợ thủ công đã tạo ra đồ gốm đẹp ở làng nhỏ.

Local artisans showcased their handmade jewelry at the craft fair.

Các thợ thủ công địa phương trưng bày trang sức tự làm của họ tại hội chợ thủ công.

The artisan's woodworking skills were admired by the entire community.

Kỹ năng làm đồ gỗ của người thợ thủ công đã được cả cộng đồng đề cao.

Dạng danh từ của Artisan (Noun)

SingularPlural

Artisan

Artisans

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Artisan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artisan

Không có idiom phù hợp