Bản dịch của từ Artilleryman trong tiếng Việt

Artilleryman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artilleryman (Noun)

ɑɹtˈɪləɹimn
ɑɹtˈɪləɹimn
01

Là thành viên của một trung đoàn pháo binh.

A member of a regiment of artillery.

Ví dụ

The artilleryman demonstrated how to properly handle the cannon.

Người pháo thủ đã thể hiện cách xử lý pháo đúng cách.

She was not impressed by the artilleryman's precision during the drill.

Cô ấy không ấn tượng với sự chính xác của người pháo thủ trong buổi tập kỷ luật.

Did the artilleryman receive any awards for his exceptional marksmanship skills?

Liệu người pháo thủ có nhận bất kỳ giải thưởng nào cho kỹ năng bắn tốt xuất sắc của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/artilleryman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artilleryman

Không có idiom phù hợp