Bản dịch của từ Regiment trong tiếng Việt
Regiment

Regiment (Noun)
Một đơn vị thường trực của quân đội thường do một trung tá chỉ huy và được chia thành nhiều đại đội, phi đội hoặc khẩu đội và thường thành hai tiểu đoàn.
A permanent unit of an army typically commanded by a lieutenant colonel and divided into several companies, squadrons, or batteries and often into two battalions.
The military base housed a regiment of soldiers.
Căn cứ quân sự có một đơn vị lính quân đội.
The regiment participated in a parade to commemorate Veterans Day.
Đơn vị quân đội tham gia diễu hành để tưởng nhớ Ngày Cựu Chiến Binh.
Each regiment consists of multiple companies for operational efficiency.
Mỗi đơn vị quân đội bao gồm nhiều công ty để tăng hiệu quả hoạt động.
Quy tắc hoặc chính phủ.
Rule or government.
The regiment of laws ensured order in society.
Quân đội các luật đảm bảo trật tự trong xã hội.
The strict regiment of regulations was implemented for social control.
Rèn luyện nghiêm ngặt của các quy định được thực hiện để kiểm soát xã hội.
The government's regiment over the citizens was oppressive and unjust.
Quân đội của chính phủ đối với công dân là áp đặt và bất công.
Dạng danh từ của Regiment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Regiment | Regiments |
Regiment (Verb)
The military regimented their training schedule to follow a strict routine.
Quân đội đã tổ chức lịch tập luyện của họ theo một lịch trình chặt chẽ.
The school regimented the students' daily activities to ensure discipline.
Trường học đã tổ chức các hoạt động hàng ngày của học sinh để đảm bảo kỷ luật.
The company regimented the work process to increase efficiency.
Công ty đã tổ chức quy trình làm việc để tăng hiệu quả.
Họ từ
Từ "regiment" trong tiếng Anh có nghĩa là một đơn vị quân sự, thường bao gồm từ 1.000 đến 3.000 lính, được tổ chức thành các đại đội và tiểu đoàn. Trong tiếng Anh British, "regiment" thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự truyền thống và mang ý nghĩa sâu sắc về danh dự. Ở tiếng Anh American, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong các bối cảnh khác nhau, bao gồm cả diễn đạt không chính thức. Tuy nhiên, cách sử dụng cơ bản và nghĩa của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "regiment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regimentum", có nghĩa là sự điều hành hoặc quản lý. Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong quân sự để chỉ một đơn vị hoặc đội quân được tổ chức theo cách có hệ thống. Hiện nay, "regiment" không chỉ đề cập đến các đơn vị quân đội mà còn được áp dụng trong các ngữ cảnh khác, như quản lý hoặc tổ chức các hoạt động một cách có kỷ luật và quy củ. Sự chuyển dịch trong cách sử dụng này phản ánh tính chất quản lý và hệ thống của từ gốc.
Từ "regiment" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung trong các bài đọc liên quan đến lịch sử quân sự hoặc quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong quân đội để chỉ một đơn vị tổ chức, cũng như trong các lĩnh vực thể thao hoặc y tế để thể hiện sự lập kế hoạch và triển khai hệ thống. Do đó, "regiment" thường gắn liền với các tình huống liên quan đến tổ chức và kỷ luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp