Bản dịch của từ Artisanal trong tiếng Việt

Artisanal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artisanal (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của một nghệ nhân.

Relating to or characteristic of an artisan.

Ví dụ

Many artisanal markets showcase local crafts and unique handmade products.

Nhiều chợ thủ công giới thiệu sản phẩm và đồ thủ công độc đáo.

Not all products in the store are artisanal; some are mass-produced.

Không phải tất cả sản phẩm trong cửa hàng đều là thủ công; một số được sản xuất hàng loạt.

Are artisanal goods more popular than regular items among consumers today?

Sản phẩm thủ công có phổ biến hơn hàng hóa thông thường không?

Dạng tính từ của Artisanal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Artisanal

Thủ công

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Artisanal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artisanal

Không có idiom phù hợp