Bản dịch của từ Artisanship trong tiếng Việt
Artisanship

Artisanship (Noun)
Artisanship is highly valued in many cultures around the world.
Nghệ thuật thủ công được đánh giá cao trong nhiều văn hóa trên thế giới.
Some people believe that artisanship is a dying skill in modern society.
Một số người tin rằng nghệ thuật thủ công là một kỹ năng đang lụi tàn trong xã hội hiện đại.
Is artisanship still relevant in today's fast-paced and technology-driven world?
Liệu nghệ thuật thủ công có còn phù hợp trong thế giới hiện đại đầy nhanh chóng và công nghệ không?
"Artisanship" là một danh từ chỉ quá trình hoặc tình trạng làm ra sản phẩm thủ công với sự khéo léo và tinh tế. Thuật ngữ này thường liên quan đến nghề thủ công truyền thống, nơi người thợ thủ công không chỉ sản xuất sản phẩm mà còn thể hiện kỹ năng và nghệ thuật cá nhân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với nhấn âm thường rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "artisanship" có nguồn gốc từ tiếng Latin "artificialis", nghĩa là "được làm qua sự khéo léo", kết hợp với "ship", biểu thị trạng thái hay nghề nghiệp. Trong lịch sử, từ này liên quan đến kỹ năng của những người thợ thủ công, người chế tác sản phẩm bằng tay với sự tinh xảo và chất lượng. Ngày nay, "artisanship" phản ánh tầm quan trọng của sự sáng tạo và chất lượng trong các sản phẩm thủ công, và thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa sản phẩm công nghiệp đại trà và sản phẩm được làm với sự chăm sóc và tỉ mỉ.
Từ "artisanship" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật thủ công, thiết kế sản phẩm và sản xuất truyền thống. Trong các bài viết hoặc bài nói, thuật ngữ này thường được dùng để nhấn mạnh giá trị của kỹ năng thủ công và tính độc đáo trong sản phẩm. Ngoài ra, "artisanship" cũng có thể được đề cập trong các thảo luận về văn hóa và di sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp