Bản dịch của từ Artisanship trong tiếng Việt

Artisanship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artisanship (Noun)

01

Chất lượng của một công nhân lành nghề.

The quality of being a skilled worker.

Ví dụ

Artisanship is highly valued in many cultures around the world.

Nghệ thuật thủ công được đánh giá cao trong nhiều văn hóa trên thế giới.

Some people believe that artisanship is a dying skill in modern society.

Một số người tin rằng nghệ thuật thủ công là một kỹ năng đang lụi tàn trong xã hội hiện đại.

Is artisanship still relevant in today's fast-paced and technology-driven world?

Liệu nghệ thuật thủ công có còn phù hợp trong thế giới hiện đại đầy nhanh chóng và công nghệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/artisanship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artisanship

Không có idiom phù hợp