Bản dịch của từ Artlessness trong tiếng Việt
Artlessness

Artlessness (Noun)
Her artlessness made her a genuine friend in our social circle.
Sự vô tư của cô ấy khiến cô trở thành một người bạn chân thành trong nhóm xã hội của chúng tôi.
His artlessness did not help him in competitive social situations.
Sự vô tư của anh ấy không giúp ích gì cho anh trong những tình huống xã hội cạnh tranh.
Is artlessness valued more than sophistication in social interactions?
Liệu sự vô tư có được đánh giá cao hơn sự tinh tế trong các tương tác xã hội không?
Artlessness (Noun Uncountable)
Her artlessness made her very approachable at the social event.
Sự hồn nhiên của cô ấy khiến mọi người dễ gần tại sự kiện xã hội.
The politician's artlessness did not appeal to the experienced voters.
Sự hồn nhiên của chính trị gia không thu hút cử tri có kinh nghiệm.
Is artlessness valued in social interactions today?
Liệu sự hồn nhiên có được coi trọng trong các tương tác xã hội ngày nay?
Họ từ
"Artlessness" là một danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái ngây thơ, chân thật, không có sự giả dối hay tinh vi trong hành vi hoặc suy nghĩ. Từ này thể hiện sự đơn giản và thuần khiết, thường được sử dụng để miêu tả tính cách hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong khi "artlessness" được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Mỹ, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể liên quan nhiều hơn đến văn chương cổ điển, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng trong bối cảnh hiện đại hơn.
Từ "artlessness" có nguồn gốc từ tiếng Latin với "ars" mang nghĩa là "nghệ thuật" hoặc "kỹ năng". Từ này đi qua tiếng Pháp cổ as "artles" trước khi được xuất hiện trong tiếng Anh. "Artlessness" phản ánh sự thiếu kỹ năng hoặc sự tinh ranh trong một hành động hoặc tính cách, thường được hiểu là sự ngây thơ, chân thật. Sự chuyển nghĩa từ một khái niệm về nghệ thuật thành sự thẳng thắn, tự nhiên thể hiện sự tương phản giữa sự tinh vi và sự đơn giản trong hành xử con người.
Từ "artlessness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này hiếm khi được sử dụng do ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày không thường đề cập đến sự chân thành hay ngây thơ. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật hoặc văn học để miêu tả tính chất tự nhiên, không giả tạo của con người. Từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về đạo đức, nghệ thuật, hoặc các khía cạnh thần thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp