Bản dịch của từ Artlessness trong tiếng Việt

Artlessness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artlessness (Noun)

01

Trạng thái hoặc chất lượng của nghệ thuật.

The state or quality of being artless.

Ví dụ

Her artlessness made her a genuine friend in our social circle.

Sự vô tư của cô ấy khiến cô trở thành một người bạn chân thành trong nhóm xã hội của chúng tôi.

His artlessness did not help him in competitive social situations.

Sự vô tư của anh ấy không giúp ích gì cho anh trong những tình huống xã hội cạnh tranh.

Is artlessness valued more than sophistication in social interactions?

Liệu sự vô tư có được đánh giá cao hơn sự tinh tế trong các tương tác xã hội không?

Artlessness (Noun Uncountable)

01

Trạng thái hoặc chất lượng của nghệ thuật.

The state or quality of being artless.

Ví dụ

Her artlessness made her very approachable at the social event.

Sự hồn nhiên của cô ấy khiến mọi người dễ gần tại sự kiện xã hội.

The politician's artlessness did not appeal to the experienced voters.

Sự hồn nhiên của chính trị gia không thu hút cử tri có kinh nghiệm.

Is artlessness valued in social interactions today?

Liệu sự hồn nhiên có được coi trọng trong các tương tác xã hội ngày nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Artlessness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artlessness

Không có idiom phù hợp