Bản dịch của từ As a body trong tiếng Việt
As a body
As a body (Phrase)
Như một nhóm; tập thể.
As a group collectively.
As a body, the committee approved the new social policy unanimously.
Như một cơ thể, ủy ban đã phê duyệt chính sách xã hội mới nhất trí.
They did not act as a body during the community meeting.
Họ không hành động như một cơ thể trong cuộc họp cộng đồng.
Did the students participate as a body in the charity event?
Các sinh viên có tham gia như một cơ thể trong sự kiện từ thiện không?
Cụm từ "as a body" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự đồng thuận hoặc hành động tập thể của một nhóm hay tổ chức. Cụm này nhấn mạnh rằng các thành viên trong nhóm hoạt động như một thực thể thống nhất, thể hiện sự đoàn kết trong ý kiến hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, có thể nhận thấy sự khác nhau trong cách phát âm ở một số từ khác trong câu.
Từ "as" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ad", nghĩa là "đến" hoặc "về phía". Các dạng khác của từ này trong tiếng Latinh bao gồm "a" và "ab", thể hiện tính cách nối kết trong không gian hoặc khái niệm. Hiện nay, "as" được sử dụng trong tiếng Anh như một trạng từ hoặc giới từ biểu thị sự so sánh hoặc tương đương, phản ánh sự phát triển từ ngữ nghĩa ban đầu liên quan đến sự liên kết và tương tác.
Cụm từ "as a body" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về sự thống nhất hoặc hành động chung của các nhóm hoặc tổ chức. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học xã hội, chính trị, hoặc trong các tài liệu nghiên cứu nhằm mô tả các quyết định, chính sách hoặc hành động được thực hiện bởi một tập thể. Việc sử dụng cụm từ này cho thấy sự nhấn mạnh vào tính đồng bộ và sự liên kết trong một nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp