Bản dịch của từ As a rule trong tiếng Việt
As a rule

As a rule (Phrase)
As a rule, people tend to follow social norms.
Như một quy tắc, mọi người thường tuân theo quy tắc xã hội.
As a rule, gatherings in the community are held on weekends.
Như một quy tắc, các buổi tụ tập trong cộng đồng thường diễn ra vào cuối tuần.
As a rule, social media is used for communication purposes.
Như một quy tắc, mạng xã hội thường được sử dụng cho mục đích giao tiếp.
Cụm từ "as a rule" trong tiếng Anh có nghĩa là "như một quy tắc" hoặc "thông thường". Cụm từ này được sử dụng để chỉ một nguyên tắc hoặc một xu hướng chung, nêu bật sự nhất quán trong hành vi hoặc sự kiện. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người nói tiếng Anh Anh có thể có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ, mà phần lớn phát âm mạnh hơn.
Cụm từ "as a rule" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regula", có nghĩa là "thước đo" hoặc "quy tắc". Từ này được dùng để chỉ những nguyên tắc hoặc quy định chung trong một ngữ cảnh nhất định. Theo thời gian, cụm từ này đã được phát triển trong tiếng Anh để biểu thị những tình huống hoặc hành động thường xuyên xảy ra, thể hiện sự quy chiếu tới những nguyên tắc cơ bản và được chấp nhận rộng rãi trong xã hội.
Cụm từ "as a rule" xuất hiện phổ biến trong diễn ngôn học thuật và văn viết, đặc biệt trong phần Viết và Nghe của IELTS. Nó thường được sử dụng để diễn tả quy tắc chung hoặc xu hướng trong các tình huống cụ thể. Trong các ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường được áp dụng trong thảo luận về quy tắc, chỉ dẫn hoặc chuẩn mực xã hội. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và mạch lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



