Bản dịch của từ As far as trong tiếng Việt
As far as

As far as (Phrase)
As far as I know, she is a social worker.
Theo như tôi biết, cô ấy là một nhân viên xã hội.
He is involved in charity work as far as I'm aware.
Anh ấy tham gia công việc từ thiện theo như tôi biết.
As far as the community is concerned, education is crucial.
Theo như cộng đồng quan tâm, giáo dục rất quan trọng.
As far as I know, she is a dedicated social worker.
Mình biết cô ấy là một người làm việc xã hội nhiệt tình.
He is involved in charity work as far as helping the homeless.
Anh ấy tham gia vào các hoạt động tục xã xã hội như giúp đỡ người vô gia cư.
Cụm từ "as far as" được sử dụng để chỉ khoảng cách về không gian hoặc thời gian, cũng như mức độ, phạm vi mà một điều gì đó có thể áp dụng hoặc được chấp nhận. Trong tiếng Anh, "as far as" có thể được dùng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách sử dụng và tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể thay đổi giữa các khu vực.
Cụm từ "as far as" có nguồn gốc từ chữ tiếng Anh cổ "far", xuất phát từ nguyên tố Latinh "further", có nghĩa là "xa hơn". Trong lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh địa lý hoặc hình ảnh ẩn dụ, nhằm chỉ một phạm vi hoặc mức độ nhất định. Ngày nay, "as far as" thường được dùng để chỉ mức độ chính xác hoặc giới hạn của một quan điểm, cho thấy sự phát triển trong nội dung ngữ nghĩa của nó từ sự mô tả không gian sang sự định nghĩa khái niệm.
Cụm từ "as far as" thường được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc bàn luận về quan điểm cá nhân hoặc thông tin chi tiết. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc phân tích. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để chỉ phạm vi hoặc giới hạn của một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



