Bản dịch của từ As follows trong tiếng Việt
As follows

As follows (Phrase)
She followed the instructions as follows.
Cô ấy đã tuân theo hướng dẫn như sau.
The schedule is planned as follows: breakfast, meeting, lunch.
Lịch trình được lên kế hoạch như sau: ăn sáng, họp, ăn trưa.
Please complete the form as follows: name, address, phone number.
Vui lòng điền đầy đủ vào mẫu như sau: tên, địa chỉ, số điện thoại.
The instructions must be followed as follows.
Hướng dẫn phải được tuân theo như sau.
Please complete the form as follows: name, address, phone.
Vui lòng hoàn thành mẫu như sau: tên, địa chỉ, điện thoại.
Cụm từ "as follows" được sử dụng để giới thiệu một danh sách, giải thích hoặc thông tin bổ sung liên quan đến chủ đề trước đó. Cụm từ này thường xảy ra trong văn viết trang trọng và giúp làm rõ nội dung sẽ được liệt kê hoặc mô tả. Trong tiếng Anh cả Mỹ và Anh, cách sử dụng chủ yếu giống nhau, tuy nhiên, độ phổ biến có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, với "as follows" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn bản chính thức và tài liệu học thuật.
Từ "as follows" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt đầu từ cụm từ "sequi" có nghĩa là "theo sau". Cụm từ này đã được chuyển ngữ qua tiếng Pháp cổ thành "à suivre" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh. Ban đầu, "as follows" được sử dụng để chỉ ra các thông tin sẽ được trình bày tiếp theo song song với ý nghĩa chỉ dẫn. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong văn viết và giao tiếp nhằm giới thiệu danh sách hoặc các nội dung sẽ được nêu ra sau đó.
Từ "as follows" thường xuất hiện trong các đoạn văn viết học thuật, đặc biệt là trong bối cảnh mô tả, liệt kê hoặc hệ thống hóa thông tin. Trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS - Nghe, Nói, Đọc, Viết, từ này thường được sử dụng để trình bày thông tin một cách rõ ràng và có tổ chức. Trong các tài liệu khác, "as follows" thường được sử dụng trong báo cáo, hướng dẫn và tài liệu chính thức để giới thiệu các điểm cụ thể hoặc danh sách, tạo điều kiện thuận lợi cho người đọc trong việc nắm bắt nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



