Bản dịch của từ As to trong tiếng Việt
As to

As to (Phrase)
Liên quan đến: liên quan đến.
With regard to concerning.
As to social media, it influences youth behavior significantly today.
Về mạng xã hội, nó ảnh hưởng lớn đến hành vi của thanh thiếu niên hôm nay.
I have no concerns as to the effects of social networks.
Tôi không có lo ngại nào về ảnh hưởng của mạng xã hội.
What are your thoughts as to social equality in our community?
Bạn nghĩ gì về sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng của chúng ta?
"Cụm từ 'as to' thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ ra mối liên hệ hoặc sự liên quan giữa một chủ đề cụ thể với một vấn đề khác. Trong cả British English và American English, 'as to' mang nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong văn viết chính thức và diễn đạt nhu cầu làm rõ hoặc xác định thông tin. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường được thay thế bằng 'regarding' hoặc 'about' trong ngữ cảnh ít trang trọng hơn".
Cụm từ "as to" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai yếu tố: "as" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eorþe", nghĩa là "như là" và "to" từ tiếng Đức cổ "zu", nghĩa là "đến". Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc hướng đến một đối tượng cụ thể. Trong bối cảnh hiện tại, "as to" thường được dùng để thể hiện sự chỉ dẫn hoặc làm rõ một vấn đề nào đó, phản ánh sự phát triển và biến đổi trong ngữ nghĩa qua thời gian.
"Cụm từ 'as to' thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhằm thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả hoặc cung cấp thông tin bổ sung. Trong ngữ cảnh khác, 'as to' thường được sử dụng để chỉ ra sự không chắc chắn hoặc cần làm rõ thông tin trong các cuộc thảo luận học thuật, pháp lý hoặc trong các bài báo nghiên cứu. Tầm quan trọng của cụm từ này nằm ở khả năng tăng cường tính rõ ràng và mạch lạc trong diễn đạt".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp