Bản dịch của từ Asail trong tiếng Việt
Asail

Asail (Adjective)
The community asail enjoyed the annual boat race last Saturday.
Cộng đồng đang chèo thuyền đã thưởng thức cuộc đua thuyền hàng năm thứ Bảy vừa qua.
The festival did not take place asail this year due to weather.
Lễ hội không diễn ra trong trạng thái chèo thuyền năm nay do thời tiết.
Is the local sailing club asail during the summer months?
Câu lạc bộ chèo thuyền địa phương có hoạt động trong mùa hè không?
Từ "asail" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tấn công hoặc đột kích một cách mạnh mẽ, thường để chỉ hành động tấn công trong bối cảnh quân sự hoặc một cuộc chiến. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn chương và có phần cổ điển, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi.
Từ "asail" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latina "salire", có nghĩa là "nhảy" hoặc "vượt lên". Trong tiếng Anh cổ, "asail" được sử dụng với nghĩa "tấn công" hay "xâm lấn". Sự chuyển nghĩa này phản ánh hành động "nhảy vào" một cách mạnh mẽ, thể hiện sự xung đột hoặc xâm phạm. Ngày nay, "asail" thường chỉ về việc tấn công một cách quyết liệt, phù hợp với ý nghĩa lịch sử của nó.
Từ "assail" ít gặp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động tấn công hoặc chỉ trích mạnh mẽ. Trong các tình huống khác, từ "assail" thường được sử dụng trong văn chương hoặc bài viết chính luận, ám chỉ đến sự tấn công cả về thể chất lẫn tinh thần, điển hình trong các tác phẩm phê bình hoặc chính trị.