Bản dịch của từ Ascensional trong tiếng Việt
Ascensional

Ascensional (Adjective)
Liên quan đến sự thăng thiên.
Relating to ascension.
Her ascensional career path led her to a leadership position.
Sự thăng tiến trong sự nghiệp đã đưa cô đến vị trí lãnh đạo.
Not everyone experiences such ascensional opportunities in their lifetime.
Không phải ai cũng trải qua cơ hội thăng tiến như vậy trong đời.
Is an ascensional trajectory necessary for success in the social sphere?
Một quỹ đạo thăng tiến có cần thiết cho thành công trong lĩnh vực xã hội không?
Ascensional (Noun)
Một đường thăng thiên.
An ascension line.
The ascensional in the graph shows a positive trend.
Đường tăng trong biểu đồ cho thấy một xu hướng tích cực.
There is no ascensional in the data provided for analysis.
Không có đường tăng trong dữ liệu được cung cấp để phân tích.
Is the ascensional representing economic growth or social progress?
Đường tăng đang đại diện cho sự phát triển kinh tế hay tiến bộ xã hội?
Họ từ
Từ "ascensional" có nguồn gốc từ động từ "ascend", có nghĩa là đi lên hoặc nâng cao. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự gia tăng hoặc tiến bộ, cả về mặt vật lý lẫn trừu tượng. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ và tiếng Anh Anh, "ascensional" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong cách phát âm trong một số vùng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc văn chương.
Từ "ascensional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ascensionalis", xuất phát từ động từ "ascendere", có nghĩa là "leo lên" hoặc "tăng lên". Trong tiếng Latin, "ascendere" kết hợp từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "scandere" (leo lên). Từ này đã được đưa vào tiếng Anh với ý nghĩa liên quan đến việc gia tăng hoặc tiến lên. Hiện nay, "ascensional" được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến sự phát triển hoặc thăng tiến, cả về mặt vật lý lẫn tinh thần.
Từ "ascensional" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, nơi nó không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh trong triết học hoặc tôn giáo, đề cập đến quá trình thăng tiến hoặc nâng cao về mặt tinh thần hoặc vật chất. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các văn ép về tâm linh, thể hiện trạng thái chuyển mình hướng tới những giá trị cao hơn.