Bản dịch của từ Ascensional trong tiếng Việt

Ascensional

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ascensional (Adjective)

əsˈɛnʃənəl
əsˈɛnʃənəl
01

Liên quan đến sự thăng thiên.

Relating to ascension.

Ví dụ

Her ascensional career path led her to a leadership position.

Sự thăng tiến trong sự nghiệp đã đưa cô đến vị trí lãnh đạo.

Not everyone experiences such ascensional opportunities in their lifetime.

Không phải ai cũng trải qua cơ hội thăng tiến như vậy trong đời.

Is an ascensional trajectory necessary for success in the social sphere?

Một quỹ đạo thăng tiến có cần thiết cho thành công trong lĩnh vực xã hội không?

Ascensional (Noun)

əsˈɛnʃənəl
əsˈɛnʃənəl
01

Một đường thăng thiên.

An ascension line.

Ví dụ

The ascensional in the graph shows a positive trend.

Đường tăng trong biểu đồ cho thấy một xu hướng tích cực.

There is no ascensional in the data provided for analysis.

Không có đường tăng trong dữ liệu được cung cấp để phân tích.

Is the ascensional representing economic growth or social progress?

Đường tăng đang đại diện cho sự phát triển kinh tế hay tiến bộ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ascensional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ascensional

Không có idiom phù hợp