Bản dịch của từ Asepsis trong tiếng Việt

Asepsis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asepsis (Noun)

əsˈɛpsɪs
əsˈɛpsɪs
01

Sự vắng mặt của vi khuẩn, vi rút và các vi sinh vật khác.

The absence of bacteria viruses and other microorganisms.

Ví dụ

Asepsis is crucial in hospitals to prevent infections among patients.

Asepsis rất quan trọng trong bệnh viện để ngăn ngừa nhiễm trùng cho bệnh nhân.

Asepsis is not always maintained during social gatherings and events.

Asepsis không phải lúc nào cũng được duy trì trong các buổi tụ tập xã hội.

Is asepsis practiced effectively in community health programs?

Asepsis có được thực hiện hiệu quả trong các chương trình sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asepsis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asepsis

Không có idiom phù hợp