Bản dịch của từ Asian style trong tiếng Việt
Asian style
Noun [U/C]

Asian style (Noun)
ˈeɪʒən stˈaɪl
ˈeɪʒən stˈaɪl
01
Một cách thức thực hiện điều gì đó mang đặc trưng của văn hóa châu á.
A manner of doing something that is characteristic of asian culture.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cách tiếp cận đối với nghệ thuật, kiến trúc, hoặc thời trang phản ánh những ảnh hưởng của châu á.
An approach to art, architecture, or fashion that reflects asian influences.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] For example, the buildings in the centre of Ho Chi Minh City are designed in both European and Asian which has eventually given the city a more cosmopolitan atmosphere, with residents coming from many countries [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
Idiom with Asian style
Không có idiom phù hợp