Bản dịch của từ Askew trong tiếng Việt
Askew
Askew (Adjective)
The picture hung askew on the wall at the community center.
Bức tranh treo lệch trên tường tại trung tâm cộng đồng.
The table is not askew; it is perfectly aligned.
Bàn không bị lệch; nó được căn chỉnh hoàn hảo.
Is the flag hanging askew at the town hall?
Cờ có treo lệch tại tòa thị chính không?
Dạng tính từ của Askew (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Askew Lệch | - | - |
Từ "askew" chỉ tình trạng không thẳng hàng hoặc lệch lạc, thường dùng để mô tả một vật thể nghiêng hoặc không thẳng. Trong tiếng Anh, từ này mang nghĩa tiêu cực, tạo cảm giác bất ổn hoặc không hoàn hảo. Cả British English và American English đều sử dụng từ "askew" với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, "askew" thường được dùng nhiều hơn trong văn phong trang trọng hoặc ngữ cảnh nghệ thuật.
Từ "askew" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung "askew", được hình thành từ các yếu tố cổ xưa trong ngôn ngữ Germanic. Cách diễn đạt này có liên quan đến hình thức "skew", nghĩa là chệch hướng hoặc nghiêng một cách bất thường, bắt nguồn từ tiếng Latin "ex-", có nghĩa là "ra ngoài". Trong quá trình phát triển, "askew" mang nghĩa đen chỉ sự lệch lạc, và nghĩa bóng chỉ sự không đồng thuận hoặc thiếu cân bằng trong tình huống, điều này phù hợp với các khía cạnh hiện tại của từ.
Từ "askew" thường không xuất hiện nhiều trong các tài liệu của IELTS, trong đó các bài thi như IELTS Writing và Speaking có thể dùng từ này trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái hoặc vị trí của vật thể. Trong IELTS Reading, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả nghệ thuật hoặc kiến trúc. Ngoài ra, "askew" thường được sử dụng trong văn cảnh hàng ngày để chỉ sự không thẳng hàng hoặc nghiêng, như khi mô tả hình ảnh hoặc bố cục không đều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp