Bản dịch của từ Askew trong tiếng Việt
Askew
Adjective
Askew (Adjective)
Ví dụ
The picture hung askew on the wall at the community center.
Bức tranh treo lệch trên tường tại trung tâm cộng đồng.
The table is not askew; it is perfectly aligned.
Bàn không bị lệch; nó được căn chỉnh hoàn hảo.
Is the flag hanging askew at the town hall?
Cờ có treo lệch tại tòa thị chính không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Askew
Không có idiom phù hợp