Bản dịch của từ Asphaltic trong tiếng Việt

Asphaltic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asphaltic (Adjective)

æsfˈɑltɨk
æsfˈɑltɨk
01

Chứa hoặc tương tự như nhựa đường.

Containing or resembling asphalt.

Ví dụ

The asphaltic road improved access to the community center for everyone.

Con đường nhựa cải thiện việc tiếp cận trung tâm cộng đồng cho mọi người.

The new park does not have an asphaltic surface for walking.

Công viên mới không có bề mặt nhựa để đi bộ.

Is the asphaltic material safe for children playing in the park?

Vật liệu nhựa có an toàn cho trẻ em chơi trong công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asphaltic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asphaltic

Không có idiom phù hợp