Bản dịch của từ Aspherical trong tiếng Việt
Aspherical

Aspherical (Adjective)
(đặc biệt là thấu kính quang học) không có hình cầu.
Especially of an optical lens not spherical.
Her aspherical glasses corrected her vision flawlessly.
Kính aspherical của cô ấy đã sửa chữa thị lực của cô ấy hoàn hảo.
The aspherical camera lens captured clear images of the event.
Ống kính máy ảnh aspherical đã chụp được hình ảnh rõ ràng của sự kiện.
The aspherical mirror distorted the reflection in the social experiment.
Gương aspherical đã làm méo mó phản chiếu trong thí nghiệm xã hội.
Từ "aspherical" được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc bề mặt không có hình dạng cầu, tức là không có độ cong đồng nhất ở tất cả các hướng. Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực quang học, nơi các thấu kính aspherical được thiết kế để giảm thiểu các sai lệch quang học, cải thiện độ rõ và chất lượng hình ảnh. Về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "aspherical" xuất phát từ tiền tố "a-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "a-" nghĩa là "không" và từ "spherical" bắt nguồn từ "sphaericus" trong tiếng Latin, có nghĩa là "hình cầu". Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 trong các lĩnh vực như quang học và vật lý để chỉ những hình dạng không tuân theo hình cầu, từ đó phản ánh bản chất của các bề mặt hoặc đối tượng không có dạng cầu hoàn hảo. Điều này ngụ ý một kết cấu hoặc sự kích thước không đồng nhất, liên quan đến việc đo lường và mô phỏng trong khoa học.
Từ "aspherical" xuất hiện trong IELTS chủ yếu trong các lĩnh vực liên quan đến khoa học tự nhiên và công nghệ, đặc biệt là trong các bài kiểm tra về kỹ thuật và vật lý. Tần suất sử dụng thấp hơn so với những từ phổ biến hơn, nhưng vẫn có mặt trong các ngữ cảnh chuyên môn như mô tả quang học hoặc thiết kế ống kính. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các nghiên cứu liên quan đến các ứng dụng công nghiệp và hình học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp