Bản dịch của từ Aspherical trong tiếng Việt

Aspherical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aspherical (Adjective)

eisfˈɛɹɪkl̩
eisfˈɛɹɪkl̩
01

(đặc biệt là thấu kính quang học) không có hình cầu.

Especially of an optical lens not spherical.

Ví dụ

Her aspherical glasses corrected her vision flawlessly.

Kính aspherical của cô ấy đã sửa chữa thị lực của cô ấy hoàn hảo.

The aspherical camera lens captured clear images of the event.

Ống kính máy ảnh aspherical đã chụp được hình ảnh rõ ràng của sự kiện.

The aspherical mirror distorted the reflection in the social experiment.

Gương aspherical đã làm méo mó phản chiếu trong thí nghiệm xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aspherical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aspherical

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.