Bản dịch của từ Assembly-hall trong tiếng Việt

Assembly-hall

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assembly-hall (Noun Countable)

əsˈɛmbəlhən
əsˈɛmbəlhən
01

Hội trường lớn dùng để tổ chức các cuộc họp, nghi lễ, v.v.

A large hall used for meetings ceremonies etc.

Ví dụ

The students gathered in the assembly hall for the graduation ceremony.

Các sinh viên tụ tập tại hội trường để lễ tốt nghiệp.

There was no space available in the assembly hall for the event.

Không còn chỗ trống nào trong hội trường cho sự kiện.

Is the assembly hall equipped with audio-visual equipment for presentations?

Hội trường có được trang bị thiết bị âm thanh - hình ảnh cho bài thuyết trình không?

The school assembly-hall can accommodate up to 500 students.

Hội trường trường học có thể chứa đến 500 học sinh.

There is no assembly-hall in the new community center.

Không có hội trường nào ở trung tâm cộng đồng mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assembly-hall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assembly-hall

Không có idiom phù hợp