Bản dịch của từ Assembly-hall trong tiếng Việt
Assembly-hall

Assembly-hall (Noun Countable)
The students gathered in the assembly hall for the graduation ceremony.
Các sinh viên tụ tập tại hội trường để lễ tốt nghiệp.
There was no space available in the assembly hall for the event.
Không còn chỗ trống nào trong hội trường cho sự kiện.
Is the assembly hall equipped with audio-visual equipment for presentations?
Hội trường có được trang bị thiết bị âm thanh - hình ảnh cho bài thuyết trình không?
The school assembly-hall can accommodate up to 500 students.
Hội trường trường học có thể chứa đến 500 học sinh.
There is no assembly-hall in the new community center.
Không có hội trường nào ở trung tâm cộng đồng mới.
"Tòa hội nghị" (assembly-hall) là thuật ngữ chỉ một không gian lớn được thiết kế dành cho việc tổ chức các cuộc họp, hội thảo hoặc sự kiện tập trung đông người. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "assembly-hall" thường nhấn mạnh vào khía cạnh trang trọng và chính thức của sự kiện hơn.
Từ "assembly-hall" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "assembly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assimulare", có nghĩa là "tập hợp" hoặc "tụ họp". Từ "hall" được bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "heall", có nghĩa là "phòng lớn" hoặc "không gian". Kết hợp lại, "assembly-hall" chỉ không gian nơi mọi người tụ họp, thảo luận hoặc thực hiện các hoạt động cộng đồng, phản ánh rõ ràng vai trò của nó trong việc tạo dựng mối quan hệ xã hội.
Từ "assembly-hall" thường xuất hiện trong các bài nghe và đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh giáo dục và sự kiện. Tần suất sử dụng trong bài viết và nói có phần hạn chế hơn, chủ yếu trong các bối cảnh mô tả các hoạt động trong trường học hoặc hội thảo. Trong các tình huống khác, "assembly-hall" thường được sử dụng để chỉ không gian tổ chức chương trình, lễ kỷ niệm hoặc cuộc họp tại các tổ chức, viện hoặc doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp